Nếu đi du lịch nước ngoài, việc nắm được những cụm từ mà hướng dẫn viên du lịch hay dùng sẽ giúp chuyến đi của bạn dễ dàng hơn rất nhiều.

1.Travel light–/ˈtræv.əl.laɪt/: mang ít đồ, mang đồ nhẹ nhàng thôi.

Ví dụ:

We are going to visit national park this afternoon and we will walk a lot, so please travel light.

Chúng ta sẽ đi thăm công viên quốc gia chiều nay, chúng ta sẽ đi bộ nhiều, nên quý khách mang đồ nhẹ nhàng thôi.

2.Hit the road– /hɪt.ðiːroʊd/: lên đường

Ví dụ:

I love this place so much but I have to hit the road tomorrow.

Tôi rất yêu nơi này nhưng tôi phải lên đường vào ngày mai rồi.

3.Get off track –/ɡet ɑːf.træk/: lạc đường

Ví dụ:

We can’t find her. She has been getting off track since we was in the center market.

Chúng tôi không thể tìm thấy cô ấy. Cô ấy bị lạc từ khi chúng tôi ở khu chợ trung tâm.

4.Watch your back –/wɑːtʃ.jɚ.bæk/: hãy cẩn thận

Ví dụ:

Watch your back when eating on the street because the food may be unsafe.

Hãy cẩn thận khi ăn ở trên đường vì đồ ăn có thể không an toàn.

5.Call it a day– /kɑːl.ɪt.ə.deɪ/: kết thúc tất cả (công việc, hoặc hành trình) để trở về nhà

Ví dụ:

We did good job today. It’s time to call it a day.

Chúng ta đã làm việc rất tốt hôm nay, đến giờ về nhà nghỉ ngơi rồi.

6.Get a move on –/ɡet.ə.muːv.ɑːn/: nhanh lên nào

Ví dụ:

Come on! We must get a move on if we want to arrive on time.

Đi thôi mọi người! Chúng ta phải nhanh lên nếu muốn đến đúng giờ.

7.A full plate– /ə.fʊl.pleɪt/: kín lịch rồi, không có thời gian thừa

Ví dụ:

We will have a full plate tomorrow, so have a good sleep. Goodnight!

Chúng ta sẽ kín lịch ngày mai, hãy nghỉ ngơi cho tốt nhé. Mọi người ngủ ngon nhé!

8.Bright and early/braɪt.ən.ˈɝː.li/: sớm tinh mơ

Ví dụ:

We will have a long journey tomorrow, so you all must get up bright and early at 3 a.m.

Chúng ta sẽ có một chuyến đi dài ngày mai nên các bạn đều cần dậy rất sớm từ 3 giờ sáng.

9.Hang on –/hæŋ.ɑːn/: chờ đã, chờ chút, làm ơn chờ chút

Ví dụ:

Please hang on for a while. We need to queue here to buy food.

Xin hãy chờ một chút. Chúng ta cần xếp hàng ở đây để mua đồ ăn.

10.Iworse comes to worst– /ɪf. wɝːs.kʌms. tə.wɝːst/: trong trường hợp tồi tệ nhất.

Ví dụ:

The rain is getting heavier. If worse comes to worst, we need to call to rescue.

Mưa đang trở nên nặng hạt hơn. Trong trường hợp tồi tệ nhất, chúng ta cần gọi cứu hộ.

Thân, 

BEC team. 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!