Đi với Date (ngày) thì "out of date" là hết hạn sử dụng nhưng đi với It (nó) thì "Out of it" lại có nghĩa là lẻ loi, lạc lõng. Do đó, với những hoàn cảnh khác nhau, cụm từ "Out of" mang các lớp nghĩa khác nhau khiến người học không tránh khỏi bối rối. Nắm được một số bí quyết này, bạn sẽ dễ dàng vượt qua những cái "bẫy" của loại ngôn ngữ quốc tế này...

=>> Ngoài, ở ngoài, ra ngoài


- Mr Green is out of town this week: tuần này ông Green không ở trong thành phố
- fish can survive for only a short time out of water: cá chỉ sống được một thời gian ngắn khi lên khỏi mặt nước

=>> Ra khỏi


to jump out of bed: nhảy ra khỏi giường
to go out of the supermarket: ra khỏi siêu thị
to storm out of the room: lao ra khỏi phòng
the bird flew out of the cage: chim bay ra khỏi lồng

=>> Vì, do


to do something out of spite /malice: làm điều gì do oán hận/ác ý
to help somebody out of pity /kindness /generosity: giúp ai vì lòng thương hại/hảo tâm/rộng lượng
to ask out of curiosity: hỏi vì tò mò

=>> Trong số

to choose one out of six: trong sáu cái chọn một

 

=>> Bằng (chất liệu)


the sentry-box is made out of sheets of plywood: vọng gác làm bằng những tấm ván ép

=>> Không có; thiếu


to feel out of patience: cảm thấy hết kiên nhẫn
to be out of work: không có việc làm, thất nghiệp
to be out of sugar /coffee: không có đường/cà phê

=>> Thoát khỏi (một tình trạng)


these newspapers are out of order: những tờ báo này không được sắp xếp ngăn nắp
he's still in hospital but out of danger: ông ta vẫn còn nằm bệnh viện, nhưng đã qua cơn nguy kịch

 

=>> có (cái gì) là nguồn gốc; từ

a scene out of a play by Pinter: một màn trong vở kịch của Pinter
to copy a recipe out of a cookbook: chép một công thức từ một quyển sách dạy nấu ăn
to drink beer out of the can: uống bia từ trong lon rút ra

 

=>> Mất, hết
to cheat somebody out of his money: lừa ai lấy hết tiền

 

=>> Cách xa

the ship sank 10 miles out of Stockholm: chiếc tàu đắm cách Stockholm 10 dặm

 

=>> Không liên quan, không dính líu
it's a shady deed and I'm glad to be out of it: đó là một việc làm mờ ám và tôi mừng là không dính líu vào

 

=>> out of it: lẻ loi, lạc lõng
she looks rather out of it - perhaps she finds it hard to mix with the press-gang: trông cô ta hơi lạc lõng - có lẽ cô ta thấy khó hoà nhập được với lũ đầu gấu

 

=================
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com
==========

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!