Các sắc thái nói 'Cảm ơn' - Bạn có thể tìm hiểu về cách thể hiện lòng biết ơn của mình trong nhiều trường hợp khác nhau thay vì chỉ nói "Thanks" hay "Thank you" ^^

1. Thanks a lot; 2. Thanks very much; 3. Thank you very much; 4. Thank you so much

Cụm từ trên nhấn mạnh sự biết ơn của bạn theo cách lịch sự, trang trọng. Ví dụ:

Thanks a lot for looking after the children.

Thanks very much for making dinner tonight.

Thank you very much for dinner - it was great.

Thank you so much for helping me out today.

5. Thanks a bunch

Đât là cách nói thân mật khi bạn muốn cảm ơn với hàm ý mỉa mai một chút vì thực ra, người đó đã khiến bạn không vui. "Thanks a lot" và "Thanks very much" cũng có thể được dùng trường hợp này. Ví dụ:

Thanks a lot for spoiling my evening. (Cảm ơn vì đã phá hỏng buổi tối của tôi)

You told Tony what I told you in confidence? Thanks a bunch! (Cậu nói với Tony bí mật tớ đã kể với cậu ư? Cảm ơn nhiều nhé!)

6. Much obliged

"Much obliged" là cách nói cảm ơn lịch sự, trang trọng tới ai đó vì đã làm điều gì tốt cho bạn. Ví dụ:

I am much obliged to you for your patience during the recent difficulties.

"You can use the facilities whilst you are in the club". "Much obliged".

7. You’ve saved my life,

8. I owe you one/ I owe you big time.

Đây là cách nói thân mật để cảm ơn ai đó đã giúp bạn trong một tình huống rất khó khăn. Ví dụ:

Thanks for giving me a lift to the station. You saved my life.

Thanks for the advice. I owe you one.

Thanks for helping me out with the essay. I owe you big time.

9. Cheers

"Cheers" hay được người Anh dùng trong nói chuyện thường ngày. Vì vậy, bạn không nên dùng khi viết thư, trong văn bản công việc… Ví dụ:

"Here’s that book you wanted to borrow." "Oh, cheers."

"Would you like a drink?" "That’d be great. Cheers."

10. You shouldn’t (have)

Câu cảm ơn này được dùng khi bạn nhận được món quà từ người khác mà bạn vô cùng bất ngờ. Ví dụ:

Oh, Martin, what lovely flowers. You shouldn’t have!

11. You’re too kind

Đây là cách cảm ơn lịch sự, thậm chí có phần khách sáo (phụ thuộc vào người nói, ngữ cảnh). Ví dụ:

Thank you for for the glowing praise. You’re too kind.

12. I’d like to thank…

Cách nói này được dùng trong các bài diễn văn, phát biểu, thuyết trình khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn với ai đó. Ví dụ:

I’d like to thank everyone for coming along and supporting us today.

13. Many thanks

Many thanks là cách cảm ơn trang trọng thường dùng trong thư từ, email nghiêm túc về công việc.

Mem còn biết thêm các cách nói cảm ơn nào thì bổ sung với BEC nhé :x

Enjoy!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!