Harry Potter là bộ phim về thế giới phép thuật nổi tiếng trên thế giới đảm bảo là mem nào cũng biết đến rồi . Mem nào là fan của Hermonie, hay Harry hay Ron như Ad thì giơ tay ngay và lún nào :">. Để giúp mem hiểu được rõ bộ phim này hơn cũng như cho mem nghiền đọc truyện Harry Porter bằng tiếng Anh thì content bên dưới đặc biệt dành tặng choa mem iu nhé . Thêm cảm hứng mỗi ngày học tiếng Anh và yêu ngôn ngữ tuyệt vời này 

1. broomstick
noun /ˈbruːm.stɪk/: a broom made of sticks: Chổi bay.

Example: In children's books, witches are often shown riding broomsticks. (Trong sách thiếu nhi, phù thủy thường được thấy cưỡi chổi.)

2. Invisibility cloak: Áo choàng tàng hình.

3. Sorting Hat: Mũ phân loại, dùng để phân loại học sinh vào bốn nhà Gryffindor, Hufflepuff, Ravenclaw, và Slytherin.

4. Enchantment
noun /ɪnˈtʃɑːnt.mənt/: Bùa mê.

Example: spells and enchantments (phép thuật và bùa mê)

5. Curse
verb /kɜːs/ to say magic words that are intended to bring bad luck to someone: Lời nguyền.

Example: Things were going so badly - it was as if I'd been cursed. (Mọi thứ đang diễn ra rất tệ - cứ như thể tôi bị nguyền rủa.)

6. Comrade
noun /ˈkɒm.reɪd/: a friend, especially one who you have been involved in difficult or dangerous, usually military, activities with: Chiến hữu.

Example: Many of his comrades were killed in the battle.(Nhiều đồng đội của anh đã bị giết trong trận chiến.)

7.Goblin
noun /ˈɡɒb.lɪn/ (in stories) a small, ugly creature that is harmful to humans: Yêu tinh.

8. Headmistress (noun) /ˌhedˈmɪs.trəs/: a female headteacher: Nữ hiệu trưởng.

9. Headmaster (noun) /ˌhedˈmɑː.stər/: a male headteacher: Nam hiệu trưởng.

 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!