Trong những tháng tháng mùa hè, các chị em phụ nữ thường cố gắng giảm cân để có một thân hình săn chắc. Vào mùa đông, nhiều người lại ăn nhiều hơn để có năng lượng giữ ấm cho cơ thể. Điều đó có nghĩa là bạn sẽ cần phải biết các từ vựng tiếng Anh phù hợp với một cuộc sống lành mạnh.

1.  Eating Clean: Ăn sạch

=> Ăn sạch là một cụm từ phổ biến mà mọi người sử dụng khi họ đang thay đổi chế độ ăn uống của họ tới một cái gì đó lành mạnh hơn. Ăn sạch là không ăn thực phẩm chế biến sẵn. Nó cũng dùng để nói về chế độ ăn ít calo và uống nhiều nước. Việc làm này được gọi là ăn sạch, vì bạn đang ăn các loại thực phẩm lành mạnh tự nhiên. Nó đôi khi có thể có nghĩa là ăn nhiều thực phẩm thô (chưa nấu chín) như rau và trái cây.

2.  Going on a Diet: Thực hiện một chế độ ăn uống

=> Chế độ ăn uống của bạn là những gì bạn ăn hàng ngày. Tuy nhiên, khi bạn nói rằng bạn thực hiện một chế độ ăn uống , điều này có nghĩa là một cái gì đó khác nhau. Người ta nói câu này khi bắt đầu một chế độ ăn uống lành mạnh

3. Juicing and Cleansing: Nước ép và Cleansing

=> Bạn có thể uống nước trái cây trong khi vẫn ăn những thứ khác. Nước trái cây của bạn thêm một số vitamin hơn vào chế độ ăn uống của bạn.

=>  Cleansing là một chế độ ăn uống bao gồm các nước trái cây làm từ chanh, si rô maple và ớt cayenne. Với chế độ Cleansing, bạn sẽ chỉ uống nước trái cây trong 3 ngày hoặc vài tuần để giúp bạn làm sạch cơ thể và khởi động lại mọi hệ thống.

4.  Cutting Carbs: Cắt giảm Carbohydrates
=>  Carbs là những thứ như bánh mì, cơm hoặc mì ống. Khi một người nói rằng họ đang Cutting Carbs có nghĩa là họ sẽ cắt giảm carbs ra khỏi chế độ ăn uống hàng ngày của họ.

5.  Counting Calories: Đếm calories
=> Tương tự như Cắt giảm Carbohydrates, Đếm calories là khi bạn xem lượng calo tổng thể của bạn trong mỗi bữa ăn.

6.  Staying Hydrated: Duy trì nước
=>  Điều này có nghĩa là uống nhiều chất lỏng (như nước, nước trái cây, vv) trong suốt cả ngày của bạn. Người ta thường nói, "Điều quan trọng là bạn nhớ uống nước khi bạn đang tập thể dục!"

7. Following a Meal Plan: Theo dõi kế hoạch ăn uống
=> Giống như một chế độ ăn uống, kế hoạch ăn uống là khi bạn đang ăn những thứ nhất định. Chúng thường được thực hiện bởi chuyên gia dinh dưỡng hoặc giáo viên thể dục.

8. Watching What You Eat: Xem những gì bạn ăn

=> Xem những gì bạn ăn chỉ đơn giản là phải chú ý đến thực phẩm của bạn và làm cho sự lựa chọn của bạn lành mạnh hơn.

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!