HearListen

To hear /hiə/ là nghe thấy những tiếng động đến tai dù không chủ đích lắng nghe. Ví dụ: They hear a strange noise in the middle of the night (Họ nghe thấy tiếng động lạ lúc nửa đêm).

 

mot-so-cap-tu-de-nham-cach-dung-trong-tieng-anh

 

Còn to listen /'lisn/ dùng để miêu tả việc lắng nghe, tập trung chú ý tới tiếng động đang diễn ra. Ví dụ: I listen to my new music CD (Tôi nghe đĩa nhạc mới).

Như vậy, để phân biệt, người học có thể hiểu hear là hành động nghe không chủ đích, còn listen là nghe có chủ đích (lắng nghe).

 

Look for, Search và Find

To look for /luk fɔ:/ được dùng với nghĩa là tìm kiếm ai hoặc thứ gì đó, nhưng chưa tìm thấy. Ví dụ: I'm looking for a job (Tôi đang tìm việc làm).

To search /sə:t∫/ đồng nghĩa và có cách dùng tương tự với look for nhưng thường được đề cập kèm với vị trí hoặc không gian cụ thể (không bắt buộc).

Còn to find /faɪnd/ là đã tìm thấy thứ mình muốn (kết thúc quá trình tìm kiếm). Ví dụ: I have found a job (Tôi đã tìm được một công việc).

Một ví dụ khác để thấy rõ hơn về cách dùng của 2 từ này: I looked for my cellphone and found it in the kitchen (Tôi đi kiếm cái điện thoại và thấy nó trong bếp).

 

InjureWound

To injure /in'dӡә(r)/ là làm cho đối phương (hoặc bản thân) bị thương nhưng với tình trạng nhẹ, không đổ máu hoặc có nhưng chỉ là vết trầy xước. Ví dụ: He fell down from a tree and injured himself (Anh ấy ngã khỏi cây và bị thương).

To wound /wuːnd/ gây thương tích nặng hơn và có đổ máu cho đối phương (hoặc bản thân). Ví dụ: He wounded me with a knife (Hắn lấy dao đâm tôi bị thương).

 

Deal withDeal in

To deal with /di:l wið/ mang nghĩa buôn bán, giao dịch với ai. Ví dụ: My dad deals with a farmer (Cha tôi buôn bán với một bác nông dân).

Còn to deal in /di:l in/ là kinh doanh mặt hàng nào đó. Ví dụ: The butcher deals in meat (Người làm hàng thịt buôn thịt).

 

SinkDrown

mot-so-cap-tu-de-nham-cach-dung-trong-tieng-anh-1

Ảnh vẽ cảnh con tàu Titanic chìm do đâm phải băng trôi.

To sink /sɪŋk/ mang nghĩa chìm và được áp dụng cho cả người, động vật và đồ vật. Ví dụ: The Titanic sank on April 1912 (Con tàu Titanic chìm vào tháng 4/1912).

To drown /draʊn/ có nghĩa chết đuối, chết chìm và chỉ được dùng khi nói về sinh vật. Ví dụ: He was drowned in a flood (Anh ấy chết đuối trong trận lũ).

 

1. BEFORE vs. IN FRONT OF BEFORE thường dùng với thời gian IN FRONT OF thường dùng chỉ nơi chốn, vị trí
2. MADE OF vs. MADE FROM Chúng ta dùng MADE OF nếu vật liệu được sử dụng vẫn giữ nguyên hình dạng hoặc trạng thái. Chúng ta dùng MADE FROM nếu vật liệu thay đổi trạng thái, hình dạng trong quá trình tạo ra vật gì đó. 
3. BRING UP vs. EDUCATE BRING UP và danh từ của nó UPBRINGING thường được dùng để chỉ quá trình huấn luyện bằng các bài học về đạo đức, xã hội, ứng xử... trong phạm vi gia đình. EDUCATE và danh từ EDUCATION thường được dùng để chỉ các bài học để rèn luyện trí thông minh, văn hóa, kiến thức xã hội trong khuôn khổ nhà trường.
4. BETWEEN vs. AMONG BETWEEN - thường dùng với nghĩa giữa hai vật, hai thời điểm. AMONG thường dùng với nghĩa ở vị trí trung tâm của các vật, thông thường từ ba vật trở lên.
5. SALARY vs. WAGE SALARY - số tiền cố định một người làm thuê được nhận theo thỏa thuận hàng tháng hoặc hàng năm, có thể trả trực tiếp hoặc qua tài khoản ngân hàng. WAGE/WAGES - số tiền trả cho công việc của một người, thông thường  trả theo tuần, theo giờ hơn là theo tháng.
6. OVERTAKE vs. TAKE OVER OVERTAKE là động từ được dùng khi một phương tiện vượt lên trước phương tiện khác trên đường. TAKE OVER: nắm quyền, thâu tóm một công ty bằng cách mua lại nó.
7. EFFECTIVE vs. EFFICIENT EFFECTIVE - thành công hoặc mang lại kết quả như bạn mong muốn. EFFICIENT- cái gì đó được làm theo phương pháp tốt, giúp tiết kiệm thời gian, năng lượng, tiền bạc... 
8. CLOTH vs. CLOTHES CLOTH: loại vật liệu làm từ len, cotton hoặc nhiều thành phần khác thường dùng để may quần áo CLOTHES: những thứ chúng ta mặc
9. COOKER vs. COOK

COOKER (thường dùng ở Anh, Mỹ dùng từ "stove"): vật dùng để nấu nướng, hâm nóng thức ăn bên trong; nồi niêu

COOK: người chuẩn bị và nấu nướng thức ăn
10. SENSIBLE vs. SENSITIVE

SENSIBLE - có ý thức hoặc am hiểu về tình huống đang diễn ra, có đầu óc xét đoán tốt

SENSITIVE - dễ bị ảnh hưởng, thay đổi hoặc hủy hoại bởi những tác động từ bên ngoài; dễ buồn, cảm xúc dễ bị tác động vì người khác hoặc tác động bên ngoài

 

==========

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trung tâm Bright Education Centre

Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Hotline - Ms Thao - 0987.905.529

Website: www.bec.edu.vn

Email: phuongthaobec@gmail.com

==========

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!