Human resources

Nguồn nhân lực luôn là một điều không thể thiếu trong bất kì công việc nào. Nhưng khi hỏi về chủ đề này trong các bài Ielts Speaking thì vốn từ các bạn có chắc là không nhiều phải không ạ? Vậy hãy để BEC cung cấp cho các bạn thêm một số từ vựng về chủ đề này nhé. 

1- Inauguration /,inɔ:gjʊ'reiʃn/: lễ nhậm chức

2- Represent /repri'zent/: thay mặt

3- Suitable /'sju:təbl/: thích hợp

4- Quit /kwit/: bỏ

5- Resignation /,rezig'nei∫n/: sự từ chức

6- Retirement /ri'taiəmənt/: việc về hưu

7- Appraisal /ə'preizl/: đánh giá

8- Evaluate /i'væljʊeit/: đánh giá

9- Assess /ə'ses/: đánh giá

10- Involvement /in'vɒlvmənt/: sự tham gia

11- Reputation /repjʊ'tei∫n/: danh tiếng

Chúc các bạn học tập thật tốt nhé. 

Thân,

BEC team. 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!