Chào buổi sáng các mem yêu mến- chúng mình cùng BEC học các từ vựng cơ bản nhất trong chủ đề gia đình của tiếng Hàn nhé :x

친구: bạn (ch'in-gu)

남자: người đàn ông (nam-ja)

여자: người phụ nữ (yơ-ja)

남자친구: bạn trai (nam-ja ch'in-gu)

여자친구: bạn gái (yơ-ja ch'in-gu)

가죽: gia đình (ka chuk)

아버지: bố, ba (a bơ chi)

어머니: mẹ (ơ mơ ni)

부모님: cha mẹ (bu mô nim)

언니: chị gái - em gái gọi (ơn ni)

누나: chị gái - em trai gọi (nu na)

오빠: anh trai - em gái gọi (ô ppa)

형 : anh trai - em trai gọi (hyong)

할아버지: ông (ha ra bơ chi)

할머니: bà (hal mơ ni)

동생: em (tông seng)

남동생: em trai (nam tông seng)

여동생: em gái (yơ tông seng)

사랑해요!: yêu (sa rang he yô)

사람: người (sa ram)

애인 : người yêu (yê in)

나: tôi (na)

Chúc các bạn 1 ngày học mới nhiều niềm vui và hạnh phúc!

BEC luôn đồng hành cùng các bạn. 오늘도 화이팅합시다 ~^ㅠ^~

Like Fanpage của BEC để tương tác với BEC nhiều hơn các bạn nhé ^^   https://www.facebook.com/letspeakKorea/ 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Facebook: Trang Sweetie, Melody Kim
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!