Dạo gần đây trong IELTS SPEAKING, khá nhiều bạn bị hỏi về chủ đề SLEEP . Vậy làm sao để mô tả giấc ngủ một cách khéo léo cũng như ăn điểm trong TOPIC này Cùng học một số VOCAB với BEC ngay nhé

 

  1. GO TO BED: đi ngủ (có chủ đích từ trước).
  1. STAY UP LATE : thức khuya, ngủ muộn
  1. FALL ASLEEP - begin to sleep = DROP OFF (to sleep)- ngủ (hành động xảy đến với bạn mà không có dự định từ trước).

Example: I had a really good night - I fell asleep immediately

                ( tối qua tôi đã có 1 giấc ngủ ngon - tôi ngủ ngay lập tức.)

  1. TUCK SB IN = tuck sb up — phrasal verb UK /tʌk/: ôm ấp, vỗ về một ai đó (thường là trẻ em) để chúng dễ ngủ.

Example: Daddy, if I go to bed now will you tuck me in?

  1. A HEAVY SLEEPER: một người ngủ rất say, không dễ dàng bị tỉnh giấc vào ban đêm.

Example: You won't wake him - he's such a heavy sleeper.

             ( bạn không thể nào đánh thức được anh ý dạy đâu - anh ý ngủ sâu giấc lắm)

  1. A LIGHT SLEEPER- một người ngủ rất dễ bị tỉnh giấc, thậm chí bởi 1 âm thanh rất nhỏ cũng có thể làm họ thức giấc

Example: I'm a light sleeper - the slightest noise wakes me.

             ( tôi nghĩ dễ bị tỉnh giấc cực- thậm chí 1 tiếng ồn nhỏ thôi cũng có thể khiến tôi tỉnh giấc)

  1. SLEEP LIKE A BABY: ngủ sâu và có vẻ bình yên như một đứa trẻ.
  1. SLEEP LIKE A LOG= to sleep very well - ngủ như chết (ngủ say như chết (cũng tả giấc ngủ sâu nhưng hàm ý hơi tiêu cực).

Example: I went to bed early and slept like a log.

               ( tôi lên giường ngủ sớm và ngủ như chết)

  1. SLEEP DISORDER:chứng rối loạn giấc ngủ

Example: What are the most common types of sleep disorders?

                   ( Những loại phổ biến nhất của chứng giới loạn giấc ngủ là gì?)

  1. TOSS AND TURN: trằn trọc khó ngủ, trở mình liên tục suốt đêm.

Example: I was tossing and turning all night.

                ( suốt đêm qua tôi cứ trằn trọc mãi)

  1. A RESTLESS SLEEPER- một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm
  1. INSOMINA: mắc chứng mất ngủ

Example: Holly suffered from insomnia caused by stress at work.

P/s: Tất cả các bài học content của BEC thiết kế đều dựa trên tham khảo của các nguồn đáng tin cậy như vnexpress, Engvid hoặc www.dictionary.cambridge.org và các sách Vocabulary in use series cùng với kiến thức nhiều năm kinh nghiệm của đội ngũ giảng viên của BEC cũng như kinh nghiệm nhiều năm của các examiners. Hi vọng sẽ giúp ích được cho các bạn học viên của BEC nói riêng và người đam mê tiếng Anh nói riêng ngày càng học tốt tiếng Anh hen

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!