Tiếng Hàn

Xem thêm

TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI TRÁI CÂY

과일: hoa quả포도: quả nho청포도: nho xanh건포도: nho khô토마토: quả cà chua바나나: quả chuối호두: quả hồ đào (óc chó)사과: quả táo배: quả lê딸기: dâu tây검은딸기(산딸기): ...

Xem thêm

Các từ vựng liên quan đến văn cảnh ĐỔI TIỀN ( ...

I . 단어 (từ vựng) 은행 /eun-haeng/ ngân hàng 창구 /chang-gu/ quầy giao dịch 은행원 /eun- haeng- won/ nhân viên ngân hàng 고객 /go- geok/ khách 통장 /t’ong ...

Xem thêm

MỘT SỐ CÂU CHỬI CỦA NGƯỜI HÀN QUỐC

바보야 (pa pô ya) = Đồ ngốc 변태야 (pyon the ya) = Đồ biến thái 곶가라 (kôt ka ra) ,가죽어 (ka chu ko)= Đi chết đi 개세끼야 (ke sê kki ya) = Đồ chó con 개놈(ke nôm) = Đồ ch&o ...

Xem thêm

How to say "I WILL GIVE YOU A RIDE" in Korean ...

데려다 줄게요 (Anh sẽ đưa em về)[Đề-ryơ-đa-dul-ghề-yồ] Mẫu câu trên được sử dụng để thể hiện ý chí chắc chắn sẽ đưa ai đó đi đâu. 데려다 주다 đi cùng đến một địa ...

Xem thêm

Trong tiếng Hàn số có hai loại là SỐ ĐẾM HÁN ...

Số đếm thuần Hàn được đặt trong ngoặc) Từ 100 trở đi thì cách đếm thuần Hàn và Hán Hàn là giống nhau. Cách đọc số tiếng Hàn giống ...

Xem thêm

CÁCH NÓI KHẲNG ĐỊNH VÀ PHỦ ĐỊNH TRONG TIẾNG H ...

1. 이다 / (이/가) 아니다 Ví dụ :한국사람이다. (Tôi là người Hàn Quốc.) / 한국사람이 아니다. (Tôi không phải là người Hàn Quốc.) 2. 있다 / 없다 Ví dụ :한국 친구가 있다. ...

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn cần biết khi phát biểu, thu ...

1. 화제 제시하기 (Khi giới thiệu đề tài muốn nói) 저는 ~에 대해 말씀 드리고자 합니다. (Tôi xin trình bày về~)제가 말씀 드리려는 것은 ~입니다. (Đề tài tôi muốn trình bày l& ...

Xem thêm

Các cặp tính từ đối nghĩa bằng tiếng Hàn

 Chúng mình cùng BEC tổng kết và cho ví dụ với mỗi cặp từ bên dưới nhé ;) 1 가깝다 >< 멀다 gần >< xa 2 가볍다 >< 무겁다 nhẹ >< nặng ...

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về các quốc gia trên thế gi ...

Bạn đã biết các quốc gia trên thế giới viết bằng tiếng Hàn như thế nào chưa? Kiến thức khá quan trọng cho bạn khi muốn giao tiếp bằng tiếng Hàn đó ...

Xem thêm

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐỒ GIA DỤNG

Trong bài học này, BEC giới thiệu cùng các bạn những từ vựng để về những vật dụng mà chúng ta thường gặp trong nhà mình... Chúng ta c&ug ...

Xem thêm

Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc

  STTTiếng HànTiếng Việt 1 색 / 색깔 màu sắc 2 주황색 / 오렌지색 màu da cam 3 검정색 / 까만색 màu đen 4 하얀색 / 화이트색 / 흰색 màu trắng 5 빨간색 / 붉 ...

Xem thêm

Mẫu câu 비밀입니다 (Bí mật)

  Hôm nay chúng ta sẽ cùng học về một mẫu câu mới . Đó là 비밀입니다 (Bí mật)[Bì-mi-rim-nì-đà] Phân tích Là c ...

Xem thêm

Những câu tục ngữ, thành ngữ tiếng Hàn thông ...

Người Hàn Quốc cũng có và thường xuyên sử dụng các câu thành ngữ để diễn tả các hiện tượng, tình huống hay xảy ra trong cuộc sống hà ...

Xem thêm

Thành ngữ - Quán ngữ tiếng Hàn

Nếu là một người học và sử dụng tiếng Hàn giỏi, nhất là để bạn không thấy lạ lẫm trong thời gian đi du học Hàn Quốc khi nói chuyện với người bản đia, bạ ...

Xem thêm

Các câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản

네 (Ne)/ 예(Ye) : Vâng, dạ 아니오. (A ni o): Không아니예요.(A ni ye yo): Không, không phải안 돼요. (An dwe yo): (Không được) 안녕하세요? (An nyeong haseyo?): Xin chào (Sá ...