IELTS

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: OPINION synonyms & useful c ...

Topic mới nhất của quý 3/2020 IELTS SPEAKING có đang hỏi bạn trình bày về A TIME YOUR CHANGED YOUR OPINION - hãy miêu tả 1 lần bạn thay đổi ...

Xem thêm

IELTS SPEAKING: Ideas for IELTS speaking part ...

Describe an energetic person you know   You should say: who this person is how you know this person why you think this person is energetic and explain how you feel a ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: 9 daily native phrases/idio ...

Việc học theo các chủ đề, cũng như các cụm thông dụng mỗi ngày một chút sẽ giúp bạn có vốn từ vựng cực chắc và sẽ thấy được sự tiến bộ ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: BEHAVES BADLY SYNONYMS - cá ...

1. Misbehave (v) /ˌmɪs.bɪˈheɪv/: to behave badly: hư Example: I was always getting in trouble for misbehaving at school.     2. Disobedient (a) /ˌdɪs.əˈbi ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: TILL THE COWS COME HOME

  TILL THE COWS COME HOME: for a long time - trong một khoảng thời gian dài (cho đến khi con bò vào chuồng)   Đây cũng là cách nói ...

Xem thêm

IELTS SPEAKING PART 2: Describe a series you ...

Bạn có đang cuồng vì bộ phim hài lãng mạn như mơ "EMILY IN PARIS"? Bạn là fan của Lily Collins sau khi xem xong bộ phim LOVE ROSIE nổi tiếng 1 thời? Nhìn ch ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: HAPPY FAMILY IDIOMS/colloca ...

HAPPY FAMILY IDIOMS/collocations - các thành ngữ và cụm từ thông dụng để miêu tả “Describe a family (not your own) which you like and ha ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: Common NUTS Vocabulary - từ ...

Thi thoảng chúng mình cũng cần học lại các từ vựng thông dụng, cơ bản hàng ngày mà mình tiếp xúc mà vẫn chưa biết tiếng Anh gọi l&a ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: IDIOMS for EXCITED & IMPRES ...

Xu thế các bài thi nói IELTS SPEAKING ngày càng hỏi về trải nghiệm nhiều hơn, chứ không hỏi bạn quá nhiều về mô tả đồ vật, sự vật thông thườ ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: Alternative ways to say “LO ...

Các topic mới toanh của quý 3 cuối năm 2020 trong IELTS Speaking hỏi mem vô vàn về các trải nghiệm như A TIME YOU GOT STUCK IN TRAFFIC (1 lần bạn mắc kẹt gi ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: GET SOMETHING OFF YOUR CHES ...

GET SOMETHING OFF YOUR CHEST: Cách nói này có từ GET OFF là lấy ra khỏi, và CHEST là ngực. Khi bạn lấy một điều gì ra khỏi ngực mình, tức là nói ra một nỗi băn kho ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: Alternative ways to say “YO ...

Content này hết sức thú vị sẽ giúp bạn tăng màu sắc cho bài nói của mình 1 cách hiệu quả nhất. Bằng cách dùng các cụm ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: DIG YOUR OWN GRAVE

  DIG YOUR OWN GRAVE = Tự đào mồ chôn mình, tự chuốc lấy tai hoạ cho mình (to do something that causes you harm, sometimes serious harm)   Example: By lying about th ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: Feeling relaxed idioms - cá ...

Với những topic IELTS SPEAKING cue card part 2 đang được hỏi như DESCRIBE A RELAXING PLACE (1 nơi thư thái), hay AN ACTIVITY / A LEISURE ACTIVITY YOU DO WITH YOUR FAMILY and explain how you fel ...

Xem thêm

IELTS VOCABULARY: RESPECT & ADMIRE synonyms - ...

Topic mới nhất của IELTS Speaking quý 3/2020 đang yêu cầu bạn tả “AN OLD PERSON THAT YOU KNOW AND RESPECT/ADMIRE” - hãy mô tả người già mà ...