Bài Học
IELTS VOCABULARY: BEHAVES BADLY SYNONYMS - cá ...
1. Misbehave (v) /ˌmɪs.bɪˈheɪv/: to behave badly: hư Example: I was always getting in trouble for misbehaving at school. 2. Disobedient (a) /ˌdɪs.əˈbi ...
IELTS VOCABULARY: TILL THE COWS COME HOME
TILL THE COWS COME HOME: for a long time - trong một khoảng thời gian dài (cho đến khi con bò vào chuồng) Đây cũng là cách nói ...
IELTS SPEAKING PART 2: Describe a series you ...
Bạn có đang cuồng vì bộ phim hài lãng mạn như mơ "EMILY IN PARIS"? Bạn là fan của Lily Collins sau khi xem xong bộ phim LOVE ROSIE nổi tiếng 1 thời? Nhìn ch ...