Bài Học

Xem thêm

Từ vựng ứng dụng ở công ty Hàn Quốc (Part3)

81 : 작업복----- ▶chác ớp bốc ----- ▶áo quần bảo hộ lao động82 : 장갑----- ▶chang cáp----- ▶ găng tay83 : 기계----- ▶ci ciê----- ▶ máy móc84 : 미싱 ----- ▶mi xing----- ...

Xem thêm

10 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng nhất bỏ ...

1- 감사합니다(Kamsahamnida): Cám ơn 2- 고맙습니다.(Ko map seum ni da): Cám ơn 3- 미안합니다(Mianhamnida): Xin lỗi죄송합니다.(Jwe song ham ni da): Xin lỗi 4- 실례합니다.(Sil lye ham ni da: Khi muốn hỏi ai đi ...

Xem thêm

How to say "BE CAREFUL" in Korean?

조심해 (Cẩn thận đấy)[Dồ-sim-hè] Mẫu câu trên thường được dùng để dặn dò, bảo đối phương hãy cẩn thận với việc gì hay cái gì đó. 조심 ...