Với những tính từ tiếng Hàn thường dùng dưới đây, bạn sẽ có cho mình một vốn từ vựng tiếng Hàn cơ bản trong giao tiếp hàng ngày....

Cùng lưu lại học thôi nào.

1. 행복하다: to be happy (hạnh phúc)

2. 기쁘다: to be glad, happy (vui vẻ, hạnh phúc)

3. 화나다: to be angry (tức giận)

4. 슬프다: to be sad (buồn)

5. 아프다: to be sick, painful (ốm)

6. 피곤하다: to be tired, exhausted (mệt mỏi, kiệt sức)

7. 배가 고프다: to be hungry (đói)

8. 목이 마르다: to be thirsty (khát)

9. 졸리다: to be sleepy (buồn ngủ)

10. 걱정하다: to be worried (lo lắng)

11. 무섭다: to be scared (sợ)

12. 짜증나다: to be annoyed (bị làm phiền, cảm thấy phiền toái)

13. 놀라다: to be surprised (ngạc nhiên)

14. 수줍다: to be shy (xấu hổ, ngại ngùng)

15. 재미있다: to be interesting (thích thúc, thích)

16. 재미없다: to not be interesting (không thích thú, không thích)

17. 심심하다: to be bored (buồn chán)

18. 지루하다: to be boring, dull (buồn tẻ, chán ngắt)

19. 조용하다: to be quiet (yên tĩnh)

20. 시끄럽다: to be loud, noisy (ồn ào)

21. 뜨겁다 to be hot (nóng)

22. 따뜻하다: to be warm (ấm)

23. 차갑다: to be cold (lạnh)

24. 시원하다: to be cool, refreshing (khoan khoái, mát mẻ)

25. 신선하다: to be fresh (tươi tắn, mát mẻ, trong lành)

============================
BEC luôn đồng hành cùng các bạn. 오늘도 화이팅합시다 ~^ㅠ^~
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Facebook: Trang Sweetie, Melody Kim
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com