IDIOMS trong các phần thi IELTS là một trong những yếu tố không thể thiếu tạo nên một bài Speaking hoàn hảo đạt band 7.0+ bởi IDIOMS sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên tự nhiên hơn, dễ dàng giúp bạn tạo ấn tượng trong mắt các examiners. Dưới đây là 14 IDIOMS cho các bài thi IELTS Speaking. Cùng nhau tham khảo nhé ^^

 

  1. Fresh as a daisy

 Someone who is lively and attractive, in a clean, fresh way. ( để chỉ một ai đó năng động, luôn tràn đầy sức sống và thu hút)

 e.g: My sister has been travelling for almost 24 hours, and she’s still as fresh as a daisy.  

 

  1. Couch potato

Spending too much time on the internet or watching TV. ( miêu tả một người dùng quá nhiều thời gian để xem TV hay Internet)

e.g: My uncle is such a couch potato! He often spends his Saturdays watching American football on TV.  

 

  1. Full of beans  

A person who is lively, active and healthy. ( luôn tràn đầy sức sống, năng động và khỏe mạnh)

e.g: My 6 year old nephew is full of beans! He has more energy than three adults.

 

  1. A bad egg

Someone who is untrustworthy. ( một người không đáng tin)

e.g: Hey, Sue, I think your neighbour is a bad egg. He has these scary looking guys in black leather hanging around his place all the time.

 

  1. Down to earth

Someone who is practical and realistic. ( miêu tả một người quá thực dụng)

e.g: My aunt Karen is so down to earth. She can figure out any difficult situation, and offer a good solution.

 

  1. Party pooper

A person who is gloomy, and having no fun at a social gathering. ( chỉ người có tính cách ảm đạm và không biết trêu đùa trong các buổi gặp mặt )

e.g: Listen, my friend, I’m so sorry to be a party pooper, but I have to study for my IELTS speaking exam tomorrow.

 

  1. Eager beaver

A person who is hardworking and enthusiastic. ( chăm chỉ và nhiệt huyết)

e.g: My colleague drives me crazy! She is such an eager beaver that she always volunteers for overtime.

 

  1. Ball in your court

It’s your decision or responsibility to do something now. ( đó là quyết định hay trách nhiệm để làm việc gì đó)

e.g: Well, my friend, the ball’s in your court. I’ll wait for your decision.

 

  1. Throw in the towel

Give up. ( từ bỏ)

e.g: I’ve spent too much time on this project to throw in the towel now.

 

  1. Get a head start

Start before all others. ( bắt đầu trước tất cả )

Let’s get up early tomorrow to get a head start on our drive to Toronto.

 

  1. Get a second wind

Have a burst of energy after tiring. 

After having a coffee and a sandwich, he got his second wind, and finished painting the kitchen.

 

  1. Jump the gun

Start too early. ( bắt đầu quá sớm)

I think I jumped the gun by buying my friends James and Susan a wedding gift. They just called off their engagement.

 

  1. Give it my best shot

Try your hardest. ( cố gắng hết sức)

e.g: This test question is really tough! I’ll give it my best shot, and I’ll get some marks for doing my best.



     14. On the ball

Ready and able. ( sẵn sàng và có thể)

e.g: Our department receptionist is really on the ball when it comes to fielding calls from annoyed students.

 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!