EAT synonyms - cùng học các cụm từ đông nghĩa với EAT (ăn) với BEC students mems nha ^^
1- NIBBLE: gặm, gặm nhấm, ăn từng mẩu nhỏ.
2- DIG IN: bắt đầu lao vào ăn một cách nhiêt tình
VD:
- Don't wait, just dig in.
- To begin to eat heartily.
3- INGEST: ăn hoặc uống cái gì vào bụng, tiêu thụ.
VD:
The chemicals can be poisonous if ingested.
4- DEVOUR: ăn ngấu nghiến, ăn nhồm nhoàm không bỏ sót cái gì.
VD:
The young cubs hungrily devoured the deer.
5- GOBBLE UP: ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành.
VD:
The children gobbled down most of the birthday cake.
6- WOLF DOWN: ăn vội vàng.
VD:
The teenager wolfed down the pizza.
7- PIG OUT: ăn quá nhiều, ăn như heo.
VD:
I intend to really pig out on pizza. I love to pig out on ice cream.
8- POLISH SOMETHING OFF: ăn sạch bách, đánh sạch bay.
VD:
They polished off most of the sausages.
9- CLEAN (UP) ONE's PLATE: ăn sạch cả đĩa.
VD:
- You have to clean up ypur plate befpre you can leave the table.
- Mom said we can't watch TV tonight unless we clean our plates.
Chúc các bạn học thật tốt qua các bài học mỗi ngày của BEC nha!
Love u all,
Cheer.
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!