Chủ đề về FOOD SCIENCE khá là mới mẻ và đã được hỏi trong các bài thi IELTS Writing rồi, để giúp các bạn hiểu rõ hơn về topic này chúng mình cùng học các từ vựng thật tuyệt bên dưới!
 
1. Food science: the study of the physical, biological, and chemical makeup of food; the causes of food deterioration; and the concepts underlying food processing: nghiên cứu về cấu tạo vật lý, sinh học và hóa học của thực phẩm; nguyên nhân làm cho thực phẩm bị hư hỏng; và các khái niệm cơ bản về chế biến thực phẩm.
 
2. Food scientists work in the food processing industry. Food scientists are also called food technologists. - Các nhà khoa học thực phẩm làm việc trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.
 
3. FOOD EDUCATION is any set of conditions and/or learning experiences designed to facilitate people eating food that contributes to their health and well-being. - GIÁO DỤC THỰC PHẨM là kinh nghiệm học tập được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho mọi người ăn thực phẩm góp phần vào sức khỏe và hạnh phúc của họ.
 
4. Preservative (n) /prɪˈzɜː.və.tɪv/: a chemical used to stop food from decaying: chất bảo quản 
Example: This bread is completely free from artificial preservatives.
 
5. Additive (n) /ˈæd.ɪ.tɪv/: a substance that is added to food in order to improve its taste or appearance or to keep it fresh and stop it from decaying: chất phụ gia
Example: food additives
 
6. Integrate (v) /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/:  combine two or more things in order to become more effective: đưa vào 
Example: You need to integrate exercise into your normal life.
 
7. Incorporate (v) /ɪnˈkɔr·pəˌreɪt/: to include something within something else: đưa vào 
Example: This aircraft incorporates several new safety features.
 
8. Core subject = a subject required for completion of a course, major or specialisation, and may include compulsory and elective subjects: Môn học chính
 
9. Compulsory subjects are specific subject combinations which are required in order for an applicant to be admitted to a specific course.
 
10. Academic Subject means English, history, mathematics, science and similar subjects included as part of the college preparatory requirements for students: môn học học thuật
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!