Khi mô tả một người ngốc nghếch ngoài từ Stupid các bạn còn biết thêm từ nào không ạ?? Hãy học ngay bộ Synonyms từ đồng nghĩa với Stupid cùng BEC ngay hôm nay nhé 
 
1. Idiotic (a) /-ˈotik/ : khờ dại
Example: another of his idiotic suggestions.
 
 
2. Unintelligent (a) /ˌʌn.ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/: not intelligent – không thông minh
Example: He is lazy, unintelligent, and rude.
 
 
3. Simple-minded (a) /ˌsɪm.pəlˈmaɪn.dɪd/: a simple-minded person does not have the ability to use reason and understand – đầu óc đơn giản
 
4. Brainless (a) /ˈbreɪn.ləs/: stupid – không có đầu óc
Example: What sort of brainless idiot would do that?
 
 
5. Thick (a) /θɪk/ = dense: stupid, slow, or insensitive – đần độn
Example: a thick person.
 
6. Empty-headed (a) = brainless : đầu óc rỗng tuếch
Example: an empty-headed young girl.
 
 
7. Foolish (a) /ˈfuː.lɪʃ/ : having no sense - dại dột; ngớ ngẩn
Example: He is a foolish young man.
 
8. Half-witted (a) /ˌhɑːfˈwɪt.ɪd/ : foolish or idiotic - ngốc nghếch; khờ dại
Example: a half-witted remark.
 
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!