Too good to be true: so good that it is hard to believe, or seeming very good but not real- (quá tốt để là sự thật) nghĩa là chuyện khó tin, không thể/khó mà tin được (almost unbelievable; so good as to be unbelievable)
 
Example: I'm not surprised the offer wasn't genuine, it sounded too good to be true.
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!