Sự ảnh hưởng của nền văn hoá đã và đang có sức lan rộng đến toàn cầu, nếu bạn vẫn chưa biết các từ tiếng Anh hiện đại mới được từ điển OXFORD cập nhật thì càng cần cập nhật content tuyệt vời bên dưới nha!
1. Skinship (n) = the emotional bond that comes from close physical contact between a parent and child, lovers and friends: sự tương tác, cử chỉ tiếp xúc thân mật bằng cách đụng chạm da thịt giữa hai người (không mang tính chất sàm sỡ)
2. Hallyu = the increase in international interest in South Korea and its popular culture: làn sóng Hàn Quốc ảnh hưởng đến thời trang, ẩm thực, mặt hàng và lối sống đối với thế hệ trẻ.
3. Aegyo (n) cuteness or charm, especially of a sort considered characteristic of Korean popular culture: những hành động siêu cấp đáng yêu, dễ thương làm loạn tim người đối diện, khiến họ không thể kiềm lòng.
4. Hanbok (n): a traditional Korean costume consisting of a long-sleeved jacket or blouse and a long, high-waisted shirt for women or loose-fitting trousers for men, typically worn on formal or ceremonial occasions: bộ trang phục truyền thống
5. Manhwa (n): a Korean genre of cartoons and comic books, often influenced by Japanese manga: thể loại truyện tranh xuất xứ từ Hàn Quốc và chịu ảnh hưởng khá lớn từ truyện tranh Nhật Bản
6. Daebak (n, a): excellent, fantastic, great: đỉnh, tuyệt vời, xuất sắc'
7. Mukbang (n): A video, especially one that is live-streamed, that features a person eating a large quantity of food and talking to the audience:Vừa ăn vừa ghi hình
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!