1. Match = two things are the same or very similar, they look good: tương xứng, phù hợp, ăn khớp (chỉ sự phù hợp của 2 vật có cùng màu sắc, kiểu dáng hoặc cùng loại).
Example: Your blue shirt matches your blue eyes.
 
 
2. Fit  /fɪt/ (v) = something is the correct size: vừa vặn, phù hợp (“Fit” thường được sử dụng để nói đến kích thước và hình dạng của vật).
Example: My glasses don’t fit.
 
 
3. Fit like a glove = to be a perfect size and shape for someone: vừa khít
Example: I love these pants because they fit like a glove and they're so comfortable.
 
 
4. Suit = you think someone looks good in something so you pay them a compliment: phù hợp, tương xứng với một người. Suit” được dùng để nói về phong cách, màu sắc.
Example: Bright colours don’t suit me well.
 
 
5. Go with: hợp (chỉ sự tương xứng, thích hợp của 2 vật cùng loại khi đi cùng với nhau).
Example: Does this shirt go with these trousers?
 
 
Source: https://www.youtube.com/watch?v=wXEys7bJqvE 
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!