TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ THỜI TIẾT ^^ - bạn biết được bao nhiêu từ trong 36 từ bên dưới :3 - cùng BEC học thật tốt nhé :))

1. 하늘 : bầu trời
2. 하늘이 맑다: trời trong xanh
3. 구름: mây
4. 안개: sương mù
5. 구름이 끼다: mây giăng
6. 안개가 끼다: sương mù giăng
7. 바람이 불다: gió thổi
8. 비가 오다: mưa
9. 소나기: mưa rào
10. 따뜻하다: ấm áp
11. 덥다: nóng
12. 춥다: lạnh
13. 시원하다: dễ chịu
14. 서늘하다: mát mẻ
15. 싸락눈: mưa đá
16. 서리: băng giá
17. 천동: sấm
18. 번개: sét
19. 홍수: lũ lụt
20. 태풍: bão
21. 폭설: bão tuyết
22. 습기: độ ẩm
23. 장마철: mùa mưa dầm
24. 우기: mùa mưa
25. 건기: mùa nắng
26. 봄: mùa xuân
27. 여 름: mùa hè
28. 가을 : mùa thu
29. 겨울: mùa đông
30. 날씨가 맑다: thời tiết trong lành
31. 온화한 기후 : khí hậu ôn hòa
32. 최저 기온: nhiệt độ thấp nhất
33. 최고 기온: nhiệt độ cao nhất
34. 날씨: thời tiết
35. 날씨가 안 좋다: thời tiết xấu
36. 기후: khí hậu

Chúc các bạn ngày mới học tập và làm việc thật tốt ^^

Like Fanpage của BEC để tương tác với BEC nhiều hơn các bạn nhé ^^   https://www.facebook.com/letspeakKorea/ 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Facebook: Trang Sweetie, Melody Kim
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!