Đây là Danh sách tiếp theo có hầu hết các âm câm phổ biến và các quy luật để giúp bạn nhận biết và sử dụng chúng, nhưng hãy nhớ rằng luôn có một vài trường hợp bất quy tắc!
Chữ L câm
Quy tắc: L không được phát âm khi đứng sau các nguyên âm A,O và U.
Ví dụ:
Calm /kɑːm/: bình tĩnh, bình thản
Half /hɑːf/: một nửa
Walk /wɔːk/: đi bộ
Would /wʊd/: sẽ (quá khứ của will)
Should /ʃʊd/: nên
Could /kʊd/: có thể
Calf /kɑːf/: con bê
Salmon /ˈsæm.ən/: cá hồi
Những từ bất quy tắc:
Yolk- /jəʊk/ : lòng đỏ trứng
Chalk- /tʃɔːk/ : viên phấn
Balm- /bɑːm/: dầu thơm
Chữ N câm
Quy tắc: N không được phát âm khi nó đi sau M và ở cuối từ.
Ví dụ:
Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu
Hymn /hɪm/: thánh ca
Column /ˈkɒl.əm/: cột
Solemn /ˈsɒl.əm/: uy nghi, uy nghiêm
Chữ P câm
Quy tắc: P không được phát âm ở đầu của nhiều từ mà có các chữ ghép như PS, PT và PN.
Ví dụ:
Psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/: bác sĩ tâm thần
Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/: viêm phổi
Pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/: lốp, hơi
Psychotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/: tâm lý trị liệu
Psychotic /saɪˈkɒt.ɪk/: chứng loạn thần
Psychologist /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/: nhà tâm lý học
Pseudonym /ˈsjuː.də.nɪm/: bút danh
Pterodactyl /ˌter.əˈdæk.tɪl/: loài thằn lằn ngón cánh
Chữ PH câm
Quy tắc: PH đôi khi được phát âm thành F.
Ví dụ:
Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/: điện thoại
Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn
Alphabet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái
Epiphany /ɪˈpɪf.ən.i/: sự hiện hình
Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: học sinh năm thứ 2 đại học
Chữ S câm
Quy tắc: chữ S không được phát âm khi đứng trước chữ L trong nhữ từ sau:
Island /ˈaɪ.lənd/: hỏn đảo
Isle /aɪl/: cánh, gian bên
Islet /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ
Chữ T câm
Quy tắc: T không được phát âm trong những từ thông dụng sau đây:
Castle /ˈkɑː.sl̩/: lâu đài
Christmas /ˈkrɪs.məs/: giáng sinh
Fasten /ˈfɑː.sən/: buộc chặt, trói chặt
Listen /’lisn/: nghe, lắng nghe
Often /ˈɒf.ən/: thường thường
Whistle /ˈwɪs.l̩/: huýt sáo, thổi còi
Thistle /ˈθɪs.l̩/: cây kế
Bustle /ˈbʌs.l̩/: hối hả
Hasten /ˈheɪ.sən/: đẩy nhanh, thúc giục
Soften /ˈsɒf.ən/: làm mềm, làm cho dẻo
Rapport /ræˈpɔːr/: quan hệ
Gourmet /ˈɡɔː.meɪ/: người sành ăn
Ballet /ˈbæl.eɪ/: múa ba lê
Chữ U câm
Quy tắc: U không được phát âm khi đi sau chữ G và đứng trước một nguyên âm.
Ví dụ:
Guess /ɡes/: đoán, phỏng đoán, ước chừng
Guidance /ˈɡaɪ.dəns/: chỉ dẫn, chỉ đạo
Guitar /ɡɪˈtɑːr/ : đàn ghi ta
Guest /ɡest/: khách
Guild /ɡɪld/: phường hội
Guard /ɡɑːd/ : bảo vệ
Chữ W câm
– Quy tắc 1: W không được phát âm ở đầu mỗi chữ khi nó được đặt trước chữ R.
Ví dụ:
Wrap /ræp/: ga phủ
Write /raɪt/: viết
Wrong /rɑːŋ/: sai
Wring /rɪŋ/: vặn, bóp
Wreck /rek/: sự phá hoại, phá hủy
Wrestle /ˈres.l̩/: cuộc đấu vật
Wrist /rɪst/: cổ tay
– Quy tắc 2: W không được phát âm trong những từ sau:
Who /huː/: ai
Whom /huːm/: ai ( đại từ quan hệ thay thế who)
Whole /həʊl/: đầy đủ, nguyên vẹn
Whoever /huːˈev.ər/: bất kỳ ai
Two /tuː/: hai, số 2
Sword /sɔːd/: thanh kiếm
Answer-/ˈɑːn.sər/: trả lời
Chúc bạn học tập tốt nhé!!
=================
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com