BEC’s pick for 15 FAVOURITE Words to describe the wondrous Christmas holiday :3. How about you? BEC chúc cả nhà 1 Giáng sinh an lành và ngập tràn hạnh phúc naa 

Christmas is on its way, so here are some useful words you could use to describe your wonderful Christmas !

1. Wondrous (adjective) /ˈwʌn.drəs/ - extremely and surprisingly good

Example: a wondrous sight/sound/thing- một cảnh tượng tuyệt vời / âm thanh / điều tuyệt vời

Example: Our new improved moisturizer has wondrous effects on tired-looking skin.- Kem dưỡng ẩm cải tiến mới của chúng tôi có tác dụng tuyệt vời cho làn da mệt mỏi.

Không có văn bản thay thế tự động nào.

2. Merry (a) /ˈmer.i/– very happy and cheerful - vui vẻ, hạnh phúc

Example: the merry sound of laughter- âm thanh vui vẻ của tiếng cười

Example: She’s a merry little soul.- Cô ấy một tâm hồn nhỏ bé vui vẻ.

Trong hình ảnh có thể có: thực vật và hoa

3. Snowy (a) /ˈsnəʊ.i/ – covered with snow - phủ đầy tuyết

Example: We’ve had a very snowy winter this year.- Chúng tôi đã có một mùa đông tuyết rơi trong năm nay.

Example: I remember him as an old man with a snowy-white pure white) beard.- Tôi nhớ anh ấy như một ông già với bộ râu trắng như tuyết trắng tinh khiết).

Trong hình ảnh có thể có: ngoài trời và văn bản

4. Festive /ˈfes.tɪv/ – relating to a festival, especially Christmas - lễ hội

Example: a festive mood/occasion- một không khí lễ hội / dịp

Trong hình ảnh có thể có: văn bản

5. Candlelit /ˈkæn.dəl.laɪt/– lit by a candle or candles - ánh nến

Example: a candlelit dinner- một bữa tối dưới ánh nến

Không có văn bản thay thế tự động nào.

6. Mistletoe  /ˈmɪs.əl.təʊ/– an evergreen plant one that never loses its leaves) that grows on trees, with small, white fruits and pale yellow flowers. Mistletoe is often used as a Christmas decoration, and it is traditional to kiss someone under it- cây tầm gửi

Example: They were kissing under the mistletoe at the office party.- Họ đang hôn nhau dưới cây tầm gửi trong bữa tiệc văn phòng.

Trong hình ảnh có thể có: văn bản và ngoài trời

7. Tinsel (noun) /ˈtɪn.səl/ - long pieces of thin, shiny material used as decoration, especially at Christmas- kim tuyến

Example: a Christmas tree decorated with tinsel- một cây thông Noel được trang trí bằng kim tuyến

Trong hình ảnh có thể có: đêm, văn bản và ngoài trời

8. Bauble (noun) /ˈbɔː.bəl/ - a ball-shaped Christmas decoration for hanging on a tree- quả bóng trang trí ở cây thông Noen

Trong hình ảnh có thể có: văn bản

9. Christmas carol (noun) /ˌkrɪs.məs ˈkær.əl/ - a traditional or religious song that people sing at Christmas- bài hát giáng sinh truyền thống

Không có văn bản thay thế tự động nào.

10. Gift wrap (noun) /ˈɡɪft ˌræp/ - attractive paper for covering things intended as gifts- giấy gói quà

Example: All the presents were opened and the gift wrap thrown away.- Tất cả các món quà đã được mở và giấy gói quà bị ném đi.

Example: They sell things like greeting cards and gift wrap.- Họ bán những thứ như thiệp chúc mừng và giấy gói quà.

Không có văn bản thay thế tự động nào.

11. Holiday  /ˈhɒl.ə.deɪ/ – an extended period of leisure and recreation - kì nghỉ

Example: a camping/skiing holiday- một kỳ nghỉ cắm trại / trượt tuyết

Trong hình ảnh có thể có: văn bản

12. Spiritual (a) /ˈspɪr.ɪ.tʃu.əl/– relating to religion or religious belief - thuộc về tâm linh

Example: Traditional ways of life fulfilled both economic and spiritual needs.- Cách sống truyền thống đáp ứng cả nhu cầu kinh tế và tinh thần.

Trong hình ảnh có thể có: món ăn

13. Seasonal (a) /ˈsiː.zən.əl/– relating to or characteristic of a particular season of the year - mùa vụ/ thời vụ, mùa (lễ hội)

Example: seasonal vegetables- Rau theo mùa
Example: seasonal farm work- công việc trang trại thời vụ

Trong hình ảnh có thể có: văn bản

14. Present  /ˈprez.ənt/ – a gift = something that you are given, without asking for it, on a special occasion, especially to show friendship, or to say thank you - quà

Example: a birthday/Christmas/wedding present- quà sinh nhật / Giáng sinh / quà cưới

Example: They gave me theatre tickets as a present.- Họ tặng tôi vé nhà hát như một món quà.

Không có văn bản thay thế tự động nào.

15. Celebration /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/– a special social event, such as a party, when you celebrate something

Example: There were lively New Year celebrations all over town.- Có những hoạt động đón năm mới sôi động khắp thị trấn

Example: Such good news calls for deserves) a celebration!- Tin tốt như vậy xứng đáng một lễ kỷ niệm!

Trong hình ảnh có thể có: văn bản

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!