‪#‎LuyệnThiDaiHoc‬# 25 COMMON ANTONYMS - Từ trái nghĩa gặp nhiều nhất trong các đề thi ĐH - chúng mình cùng tổng kết và học thật tốt với BEC nhé :3 - Cố lên nào tròn 1 tuần nữa là thi rồi ạ <3

(BONUS mem SYNONYMS của IMPORTANT - quan trọng (file đính kèm nhé) :3

1- Distraction /dɪˈstræk.ʃən/ (n) sự xao nhãng >< Attention (n) sự tập trung, chú ý

2- Rapidly >< Weakly

3- Mediocre /ˌmiː.diˈəʊ.kər/ (a) xoàng, thường >< Excellent (a) tuyệt vời

4- Leave = Take off (v) cất cánh >< Land (v) hạ cánh (máy bay)

5- Permanently >< Temporarily (adv) cố định >< tạm thời

6- Pollute (v) ô nhiễm >< Purify (v)

7- Amuse (v) >< Sadden (v)

8- Starving (a) >< Full (a) đói >< no

9- Purify (v) >< Contaminate (v) làm tinh khiết (sạch) >< nhiễm bẩn

10- Put on (v) >< Take off (v) - mặc vào >< cởi ra

11- Continuously (adv) >< Cease /siːs/ (v) stop something: tiếp tục >< dừng lại

12- Onerous /ˈəʊ.nər.əs/ = Burdensome >< Light (a) nặng nề, khó nhọc >< nhẹ nhàng

13- Integrate >< Separate (v) hội nhập >< tách biệt

14- Outmoded = Unfashionable = Behind the times = Obsolete /ˌɒb.səlˈiːt/ >< Fashionable (a) lỗi mốt >< mốt

15- Thoughtful = Considerate (a) chu đáo, ân cần >< Unthoughtful = Inconsiderate (a) vô tâm, không thấu đáo

16- Faint = Ambiguous = Dubious = Vague = Unclear (a) mơ hồ >< Clear = Apparent = Obvious (a) hiển nhiên, rõ ràng

17- Discourtesy = Impoliteness = Rude (a) thô lỗ, mất lịch sự >< Politeness (n) lịch sự = Respect

18- Get in touch with = Keep in contact with = Keep in touch with (v) giữ liên lạc >< Lose touch = Lose contact with (v) mất liên lạc

19- Break off >< Continue (v) ngừng >< tiếp tục

20- Stable (a) ổn định >< Changeable (a) hay thay đổi

21- Cruelly >< Gentle (a)

22- Pessimist >< Optimist (n) người bi quan >< người lạc quan

23- Speed up >< Slow down (v) tăng tốc >< chậm lại

24- Artificial (a) nhân tạo >< Natural (a) tự nhiên

25- Unlike : không giống như >< Similar to (a) tương đồng

Chúc các mem ngày càng học tốt qua các bài học của BEC ^^

=================
THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com
==========
‪#‎hoctienganh‬ ‪#‎luyenthiIELTS‬ ‪#‎luyenthiTOEIC‬ ‪#‎brighteducationcentre‬‪#‎luyenthidaihoc‬ ‪#‎tienganhgiaotiep‬

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!