Chữ A trong tiếng Anh được phát âm theo 9 cách, chỉ cần bạn từng biết đến nó thì sẽ dễ dàng nhận ra và từ đó trở về sau, bạn sẽ thấy đọc những từ chứa chữ A dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều. Bài học này, chúng ta sẽ học tiếp các cách phát âm chữ A trong tiếng Anh nhé!
Tuy nhiên trong một số trường hợp khi A đứng trước u, w, nó sẽ được đọc là /æ/
1. aunt /ænt/ (n) cô, dì
2. laugh /læf/ (v) cười to
Hoặc đôi khi đứng trước u, w, nó sẽ được đọc là /əʊ/
gauche /gəʊʃ/ (adj) vụng về
Chữ A thường được đọc là /er/ khi nó đứng trước re, ir
1. chair /tʃer/ (n) cái ghế
2. dare /der/ (v) dám (làm gì)
3. despair /dɪˈsper/ (v) thất vọng
4. fair /fer/ (adj) công bằng
5. fare /fer/ (n) giá vé
6. hair /her/ (n) tóc
7. mare /mer/ (n) ngựa cái
8. repair /rɪˈper/ (v) sửa chữa
9. scare /sker/ (n) sự sợ hãi
10. square /skwer/ (n) quảng trường
11. stair /ster/ (n) cầu thang
12. stare /ster/ (v) nhìn chằm chằm
Chữ A thường được đọc là /ɪ/ khi nó đứng trước ge
1. advantage /ədˈvæntɪdʒ/ (n) lợi ích, lợi thế
2. manage /ˈmænɪdʒ/ (v) quản lý
3. marriage /ˈmerɪdʒ/ (n) sự kết hôn
4. message /ˈmesɪdʒ/ (n) tin nhắn
5. package /ˈpækɪdʒ/ (n) gói hàng, bưu kiện
6. passage /ˈpæsɪdʒ/ (n) đoạn văn
7. usage /ˈjuːsɪdʒ/ (n) cách sử dụng
8. village /ˈvɪlɪdʒ/ (n) ngôi làng
9. vintage /ˈvɪntɪdʒ/ (n) sự cổ điển
10. voyage /ˈvɔɪɪdʒ/ (n) chuyến du ngoạn trên biển
Exceptions (Ngoại lệ)
1. garage /gəˈrɑːʒ/ (n) ga ra để xe
2. massage /məˈsɑːdʒ/ (n) mát xa
Chữ A thường được đọc là /ə/ khi nó đứng đầu từ có hai âm tiết trở lên và âm tiết đầu tiên không mang trọng âm
1. abandon /əˈbændən/ (v) từ bỏ
2. abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃən/ (n) bài tóm tắt, sự viết tắt
3. about /əˈbaʊt/ (adv) về
4. above /əˈbʌv/ (prep) ở trên
5. abroad /əˈbrɔːd/ (adv) ở nước ngoài
6. academy /əˈkædəmi/ (n) học viện, viện hàn lâm
7. accept /əkˈsept/ (v) chấp nhận
8. account /əˈkaʊnt/ (n) tài khoản
9. accuse /əˈkjuːz/ (v) buộc tội
10. achieve /əˈtʃiːv/ (v) đạt được
11. addition /əˈdɪʃən/ (n) sự thêm vào
12. ahead /əˈhed/ (a) ở phía trước
13. align /əˈlaɪn/ (v) sắp cho thẳng hàng
14. appealing /əˈpiːlɪŋ/ (a) hấp dẫn
15. appointment /əˈpɔɪntmənt/ (n) sự hẹn gặp
16. aside /əˈsaɪd/ (adv) về một bên, sang một bên
17. assignment /əˈsaɪnmənt/ (n) việc được giao
18. attach /əˈtætʃ/ (v) gắn liền
19. attack /əˈtæk/ (v) tấn công
20. attract /əˈtrækt/ (v) hấp dẫn
Chữ A được đọc là /eɪ/ khi nó đứng trước y, i.
1. bait /beɪt/ (v) mắc mồi
2. chain /tʃeɪn/ (n) chuỗi, dãy
3. daily /ˈdeɪli/ (adj) hàng ngày
4. lain /leɪn/ (v-pp) nằm (quá khứ của lie)
5. lay /leɪ/ (v) đặt, để
6. main /meɪn/ (adj) chính
7. Monday /ˈmʌndeɪ/ (n) thứ Hai
8. nail /neɪl/ (n) móng tay
9. pain /peɪn/ (n) sự đau đớn
10. paint /peɪnt/ (v) vẽ
11. pray /preɪ/ (v) cầu nguyện
12. rain /reɪn/ (v) mưa
13. remain /rɪˈmeɪn/ (v) còn lại
14. train /treɪn/ (n) tàu hỏa
15. trait /treɪt/ (n) đặc điểm
16. tray /treɪ/(n) cái khay
17. Tuesday /ˈtuːzdeɪ/ (n) thứ Ba
=================
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com
==========
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!