Are you a coffee addict? 
Nếu là một tín đồ "Ghiền cà phê " hẳn sẽ không còn xa lạ gì với các loại cà phê phổ biến rồi phải không ạ. Tuy nhiên, để giúp đỡ cho các mem mới dấn thân vào con đường coffee, hãy cùng BEC khám phá các loại cà phê phổ biến ở ngay dưới đây nhé
 
1. Espresso (n) /esˈpres.əʊ/: strong coffee, or a cup of this, made by forcing hot water through crushed coffee beans and served without milk: Là loại café máy nguyên chất nhất được pha chế bằng cách dùng nước nóng nén dưới áp suất cao (khoảng 9 đến 10 bar) qua bột cà phê được xay mịn.
Example: Would you prefer an espresso or a cappuccino?
 
 
2. Macchiato (n) /ˌmæk.iˈɑː.təʊ/: strong coffee with a little warm milk that has bubbles in it, or a cup of this: Café macchiato hay còn được gọi là espresso macchiato, được pha chế từ cafe espresso với 1 chút sữa, thường sau khi được đánh bọt.
 
 
3. Cappuccino (n) /ˌkæp.uˈtʃiː.nəʊ/: a coffee made with heated milk with a thick mass of bubbles: Là 1 loại cà phê xuất phát từ Ý. Đây là 1 trong những món đồ uống không thể thiếu trong các quán cà phê theo phong cách take away. Một tách Capuchino bao gồm 3 phần chính: cà phê espresso, sữa nóng và sữa sủi bọt.
 
 
4. Matcha (n) /ˈmætʃ.ə/: a type of green tea in the form of a powder that is dissolved in hot water or milk: Dùng để chỉ loại bột trà xanh. Điểm đặc biệt của bột matcha là hương vị của trà dễ chịu, dịu đồng thời rất mạnh và ngát hương. Matcha được xem là Espresso trong các loại trà.
 
 
5. Latte (n) /ˈlæt.eɪ/: a hot drink made from espresso strong coffee) and warm milk: Bắt nguồn từ Ý, latte là café với nhiều sữa. Do lớp sữa nhiều, nghệ nhân latte có thể sử dụng chính động tác đổ sữa để tạo nên những hình ảnh đẹp mắt trên bề mặt tách café.
 
 
6. Americano (n) /əˌmer.ɪˈkɑː.nəʊ/: a type of coffee drink made by adding hot water to espresso coffee: đây là loại cà phê được tạo ra bằng cách thêm nước nóng vào espresso. Trái với Espresso, café Americano rất ngọt ngào, ít cafein và không có vị chua của hạt Arabica.
 
 
7. Robusta (n) /rəˈbʌs.tə/: a type of coffee or coffee beans with a strong, sometimes slightly bitter, taste: Loại cà phê này chứa lượng caffeine cao hơn so với Arabica, nhưng hương vị không tinh khiết bằng nên được đánh giá thấp hơn
 
8. Arabica (n) /əˈræb.ɪ.kə/: a type of good-quality coffee or coffee beans: Loại café hạt hơi dài, có vị đắng nhẹ xen lẫn với vị chua thanh. Màu nước nâu nhạt trong trẻo của hổ phách và vị thơm đặc trưng không thể cưỡng lại.
 
Hy vọng bài học của BEC sẽ giúp bạn thêm hiểu rõ về các loại cà phê để chọn ra vị cà phê yêu thích của bản thân nhé 
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!