Hãy cùng BEC tiếp tục tìm hiểu về những thành ngữ trong Tiếng Anh để nâng cao điểm số của mình nhé. 

I/ Do you have a heart of gold? 

Một người có "a heart of gold" (trái tim bằng vàng), là người có lòng tốt chân thành và ân cần. Họ có thể làm bất kì điều gì vì bạn.

Ví dụ:

My Mum has a heart of gold. She always thinks of others before herself.
John offered to do all the decorating this weekend; he's got a heart of gold.

Lưu ý:

Nếu ai đó có 'a heart of stone' (trái tim bằng đá) họ là đối nghịch với người có 'a heart of gold'; họ không tốt và độc ác.

You'll get no sympathy from the boss. He has a heart of stone.

Thực tế thú vị:

Rái cá là động vật biển có vú, sống ở bờ biển bắc và đông Bắc Thái Bình Dương (mặc dù con rái cá ở trong ảnh là ở vườn thú Tokyo). Nó lặn xuống đáy biển để tìm kiếm thức ăn. Nó ăn chủ yếu là động vật vỏ sò và một số loại cá.

II/ Chat somebody up là gì?

1. Chat up - bắt đầu tìm hiểu:

- to chat (somebody) up : bắt đầu để ý và bắt chuyện với đối phương

- to flirt (with somebody) : tán tỉnh ai đó

- a flirt : người thích tán tỉnh người khác phái

- a blind date : một cuộc hẹn hò được sắp đặt trước với người mình chưa từng gặp

- onely hearts : những mẫu tự giới thiệu nhỏ (trên báo, tạp chí hoặc internet) về người mà bạn muốn làm quen.

Thông thường, để tiết kiệm giấy, một số từ viết tắt được sử dụng :

WLTM – would like to meet : mong muốn được gặp mặt

GSOH – good sense of humour : có óc hài hước

LTR – long-term relationship : quan hệ tình cảm lâu dài

2. Loved up – giai đoạn yêu:

- to be smitten with somebody : yêu say mê

- to fall for somebody = to fall in love with somebody : phải lòng (ai đó)

- love at first sight : tình yêu sét đánh

- to take the plunge : làm đính hôn/làm đám cưới

I can hear wedding bells: Tôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới trong nay mai thôi.

3. Terms of endearment : những cách gọi người yêu 

- darling

- sweetheart

- love

- babe/baby

- cutey pie

- honey bunny

4. Break up – giai đoạn kết thúc:

- have a domestic : cãi nhau

- have blazing rows : căng thẳng và có những cuộc cãi vã lớn tiếng

- play away from home = have an affair : quan hệ lén lút với người khác

- to break up with somebody : chia tay với ai đó

- to dump somebody : “đá” ai đó

Một số câu nói thường dùng khi chia tay :

• We need to talk (Chúng ta cần nói chuyện)

• I just need some space (Em cần ở một mình)

• It’s not you, it’s me (Đó không phải lỗi em, đó là do anh)

• I hope that we can always be friends (Anh hy vọng chúng ta sẽ mãi mãi là bạn)

• This is hurting me more than it is hurting you (Anh đau lòng hơn là em)

• It’s not enough that we love each other (Tình yêu của chúng ta vẫn chưa đủ)

• It simply wasn’t meant to be (Chuyện của chúng ta đáng lẽ không nên trở thành như vậy)

III/ PHÂN BIỆT BESIDE, EXCEPT & APART FROM: 

1. Một số giới từ thường bị dùng sai do người viết lầm lẫn sang nghĩa của nghĩa từ khác. Except với besides là thêm vào, tức là cộng (plus), còn except là loại ra, tức trừ (minus).

He like all musical instruments except the piano.

(Anh ấy thích mọi loại nhạc cụ, trừ piano.)

Besides the piano, she plays the guitar and the mandolin.

(Ngoài piano, cô ấy còn chơi cả piano và mandolin.)

Chúng ta hãy xem xét các câu dưới đây: 

+ David asked for all the books by Fitzgerald besides the Great Gatsby.

Câu này sẽ sai nếu như ý định của người viết là ” David không muốn cuốn The Great Gatsby “, và phải viết lại:

David asked for all the book by Fitzgerald except The Great Gatsby.

(David yêu cầu mọi cuốn của Fitzgerald trừ cuốn The Great Gatsby.)

Một thí dụ khác:

+ Except football, David plays volleyball and basketball. (Sai, nếu như ý định của ng viết là David chơi cả 3 môn thể thao).

Besides football, David plays volleyball and basketball. (Đúng).

(Ngoài môn bóng đá, David chơi thêm bóng chuyền và bóng rổ.)

2. Apart from thì có thể dùng với cả hai nghĩa trên.

- Apart from hàm nghĩa except.

He likes all musical instruments apart from the piano.

(Anh ấy thích tất cả các nhạc cụ trừ dương cầm.)

- Apart from có nghĩa của besides.

Apart from the piano, She plays the guitar and the mandolin.

(Ngoài dương cầm cô ấy còn chơi ghi ta và măng-đô-lin.)

3. Sau những từ như: no, nothing, nobody và những từ phủ định tương tự, besides,except và apart from có cùng nghĩa với nhau.

She has nothing besides/except/apart from her car.

(Ngoài chiếc xe ra cô ấy không có gì cả – tức là cô ấy chỉ có chiếc xe thôi)

 

IV/ "Jump out of one's skin": nghĩa là giật nảy mình, bị hoảng hốt (be extremely startled or frightened), hết hồn hết vía.

For example: When he crept up on me so quietly, I nearly jumped out of my skin.

Ví dụ:

I could sit comfortably in general or stand in a line without feeling like I was about to jump out of my skin.

Finally, one man who makes me jump out of my skin with pride at being Italian is filmmaker Gianfranco Rosi. His documentary Fuocoammare, the only doc in Competition at Berlinale, is filled with life and humanity.

A storm in Fallout 4 sounds like you’re sitting right in the rain (it’s actually kind of relaxing). On the other end of the spectrum, the first time a feral ghoul managed to surprise me from behind a pile of rubble, the sound nearly made me jump out of my skin.

Học thật tốt qua các bài học mỗi ngày của BEC nha mem ơi

Cheers,

BEC team

 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!