*** EXTREME ADJECTIVES ***

Có một số tính từ trong tiếng Anh có thể sắp xếp theo mức độ ví dụ như tính từ chỉ độ lạnh: a little cold, rather cold, very cold. (chỉ trạng thái lạnh theo mức tăng dần)

Extreme adjective là những tính từ tột cùng, ở mức cao nhất. Trong trường hợp này là freezing (đóng băng).

Sau đây là một số extreme adjective thông dụng:

1. angry => furious -- (giận dữ => điên tiết)

2. bad => awful, terrible, horrible -- (tệ => khủng khiếp, ghê gớm, kinh khủng)

3. big => huge, gigantic, giant -- (lớn => đồ sộ, khổng lồ)

4. clean => spotless -- (sạch => không một vết dơ)

5. cold => freezing -- (lạnh => đóng băng)

6. crowded => packed -- (đông đúc => cực kì đông)

7. dirty => filthy -- (dơ => bẩn thỉu)

8. funny => hilarious -- (vui => vui nhộn, hài hước)

9. good => wonderful, fantastic, excellent -- (tốt => phi thường, kì quái, tuyệt vời.)

10. hot => boiling -- (nóng => sôi)

11. hungry => starving -- (đói => chết đói)

12. interesting => fascinating -- (thú vị => quyến rũ, mê hoặc)

13. old => ancient -- (cũ => cổ đại)

14. pretty => gorgeous -- (đẹp => rực rỡ, tráng lệ, huy hoàng)

15. scary => terrifying -- (dễ sợ => ghê gớm)

16. small => tiny -- (nhỏ => tí hon)

17. surprising => astounding -- (ngạc nhiên => kinh ngạc, sửng sốt)

18. tired => exhausted -- (mệt => kiệt sức)

19. ugly => hideous -- (xấu xí => gớm guốc, ghê tởm)

Hãy ghi chép thật kỹ và dùng từ vựng đúng văn cảnh sẽ giúp bạn nói tiếng Anh được tốt hơn nhiều đấy wink emoticon!

Good luck for your study!

BEC

Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!