믿기지가 않아요. (Không thể tin được.)
[Mit-ki-ji-ga-ana-yô.]
Mẫu câu trên được dùng khi thể hiện cảm xúc ngạc nhiên về một việc khó tin đã xảy ra.
믿다 tin
-기- yếu tố làm dạng bị động
-지 않다 yếu tố làm dạng phủ định
-가 yếu tố có chức năng nhấn mạnh
-아요 đuôi kết thúc câu được dùng khi nói lịch sự
믿기지가 않아요. Không thể tin được.
* ‘믿다’ + yếu tố ‘-기-’ + yếu tố ‘-지가 않다’ + đuôi ‘-아요’
Cách diễn đạt
1. Cách dùng của yếu tố làm dạng bị động ‘-기-’:
VD) 끊다 cắt 끊기다 bị cắt / 빼앗다 cướp 빼앗기다 bị cướp
2. Hai yếu tố làm dạng phủ định ‘안’ và ‘-지 않다’:
- Ý nghĩa : ‘không’
- 안 đứng ở phía trước động từ
- -지 않다 đứng ở phía sau động từ
VD) 안 믿겨요. / 믿기지 않아요. Tôi không thể tin được.
===============================
BEC luôn đồng hành cùng các bạn. 오늘도 화이팅합시다 ~^ㅠ^~
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Facebook: Trang Sweetie, Melody Kim
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!