Topic MUSIC - âm nhạc xuất hiện nhiều vô vàn trong các bài thi nói IELTS Speaking. Để trả lời được tốt cho topic này, chúng mình cần nắm được lợi ích tuyệt vời của việc nghe nhạc hen. Khi bạn có ideas - ý tưởng để trình bày thì bạn có vô vàn cách nói có thể gây thiện cảm cho giám thị mà các ý tưởng bên dưới đều đã qua sự tìm tòi, nghiên cứu kỹ của Ms Trang qua các bài đọc nguồn đáng tin cậy cũng như qua các bài đọc của IELTS Reading nếu bạn đã gặp topic MUSIC nhiều. 
 
Đặc biệt là lợi ích của việc nghe nhạc cổ điển - Mozart đến não bộ của chúng ta chẳng hạn là 1 trong những bài đọc bạn gặp rất nhiều.
 
Với những content thế này, IELTS Trangbec hy vọng sẽ giúp bạn có thật thêm nhiều ý tưởng để trả lời cũng như làm các bài đọc IELTS READING tốt hơn cho topic này 
 
1. Music connects us: Âm nhạc kết nối chúng ta
Example: national anthems connect crowds at sporting events. (các bài quốc ca kết nối đám đông tại các sự kiện thể thao).
 
 
2. Music Increases Happiness: Âm nhạc làm tăng hạnh phúc
(This is because your brain releases dopamine - happy hormone - that leads to increased feelings of happiness, excitement, and joy).(Điều này là do não của bạn tiết ra dopamine - hormone hạnh phúc - dẫn đến tăng cảm giác hạnh phúc, phấn khích và vui vẻ).
 
 
3. Music Strengthens Learning And Memory: Âm nhạc tăng cường khả năng học tập và trí nhớ
(Listening to music can also help you learn and recall information more efficiently). (Nghe nhạc cũng có thể giúp bạn học và nhớ lại thông tin hiệu quả hơn)
 
 
4. Enhance your mood and reduce stress (depression): Nâng cao tâm trạng của bạn và giảm căng thẳng (trầm cảm)
(Listening to music can make you happier when you listen to happy music and it even can elevate your mood while driving) - (Nghe nhạc có thể khiến bạn hạnh phúc hơn khi bạn nghe những bản nhạc vui vẻ và nó thậm chí có thể cải thiện tâm trạng của bạn khi lái xe)
 
 
5. Music can give you energy to work out, especially it can enhances running performance.- Âm nhạc có thể cung cấp cho bạn năng lượng để tập luyện, đặc biệt nó có thể nâng cao hiệu suất chạy.
 
 
6. Recall memories: Nhớ lại những kỷ niệm.
(Music helps Alzheimer’s patients regain their memories): (Âm nhạc giúp bệnh nhân Alzheimer lấy lại ký ức của họ)
 
 
7. Alter your perception of time: Thay đổi nhận thức của bạn về thời gian
(The right music can change the way we perceive time. It make you feel like time goes by faster). (Âm nhạc phù hợp có thể thay đổi cách chúng ta nhìn nhận thời gian. Nó khiến bạn cảm thấy thời gian trôi nhanh hơn).
 
 
8. Enhancing taste: Tăng cường vị giác
(If you hear your favourite song, you will enjoy your food way better)(Nếu bạn nghe thấy bài hát yêu thích của mình, bạn sẽ thưởng thức món ăn của mình tốt hơn)
 
 
9. Music Improves Sleep: Âm nhạc cải thiện giấc ngủ
(Listening to classical or relaxing music within an hour of going to bed significantly improves sleep): (Nghe nhạc cổ điển hoặc thư giãn trong vòng một giờ sau khi đi ngủ giúp cải thiện đáng kể giấc ngủ)
 
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!