Happiness is getting a message from someone you love or happiness is eating whatever you want . Hạnh phúc luôn ở quanh ta 14/02 này dù bạn có gấu hay còn đang cô đơn, hãy cùng BEC tận hưởng trọn vẹn hạnh phúc cùng Sample mẫu Part 1 về Happiness nghen . Hạnh phúc luôn ở quanh ta, dù nó là điều nhỏ nhất
Chúc các bạn một mùa Valentine vui vẻ . và cùng nâng cao band điểm với BEC qua các Sample mẫu ngay nhé
What do you think of happiness?
Well, I think happiness is an abstract concept. Everyone has their own ideas of what happiness is. To me, eating good food or spending quality time with my beloved ones can give delight to my day. For others, happinessis harder to attain because only fancy cars or luxurious houses can satisfy them. Ultimately, I think genuine happiness come from inside you, not from other external factors.
What do you like to do when you are happy?
I would definitely indulge myself with a body massage at the spa or hang out with my best friends to soak up the beautiful sunshine. Sometimes, I even love having a photoshoot to capture my precious moments or simply enjoy being present with my family.
What kind of things make you happy?
My core value in life are relationships and affection. Therefore, having a fruitful relationships with my family and friends would absolutely make me feel blissfully happy. As well as this, a stable romantic relationship and steady career are also fundamental aspect of my happiness.
What things do Vietnamese people feel happy about?
It’s kind of funny question because most people have the same basic needs to feel happy as I briefly mentioned previously. But if you ask me, I would say there are 3 core values that make Vietnamese people happy are prosperity, a strong sense of community and security.
Is it easy to be happy for you?
It’s really easy peasy for me. To be honest, I’m not are really demanding person or materialistic. Therefore, most of the time I feel contented and value everything I have. Simple things in life such as a good meal, nice shoes and great friends are enough to uplift my spirits.
Vocabulary highlights:
Contented adjective /kənˈten.tɪd/: happy and satisfied: hài lòng, thoả mãn
Example: She smiled a contented smile.
Abstract adjective /ˈæb.strækt/: existing as an idea, feeling, or quality, not as a material object: trừu tượng
Example: Truth and beauty are abstract concepts. (Sự thật và vẻ đẹp là những khái niệm trừu tượng.)
Beloved adjective /bɪˈlʌv.ɪd/: loved very much: được yêu mến
Example: Eric was a gifted teacher beloved by all those he taught over the years. (Eric là một giáo viên tài năng được yêu mến bởi tất cả những người ông đã dạy trong những năm qua.)
Ultimately adverb /ˈʌl.tɪ.mət.li/: finally, after a series of things have happened: cuối cùng thì
Example: Ultimately, of course, he'd like to have his own business but that won't be for some time. (Cuối cùng, tất nhiên, anh ấy muốn có doanh nghiệp của riêng mình nhưng điều đó sẽ không được một thời gian.)
Genuine adjective /ˈdʒen.ju.ɪn/: If something is genuine, it is real and exactly what it appears to be: thực sự, thật
Example: If it is a genuine Michelangelo drawing, it will sell for millions. (Nếu đó là bản vẽ Michelangelo chính hãng, nó sẽ được bán với giá hàng triệu đồng.)
Indulge verb /ɪnˈdʌldʒ/: to allow yourself or another person to have something enjoyable, especially more than is good for you:
Example: I love champagne but I don't often indulge myself. (Tôi yêu rượu sâm banh nhưng tôi không thường nuông chiều bản thân.)
Soak sth up /səʊk/: to enjoy the effects or experience of something as much as possible: tắm nắng
Example: I love to lie on the beach and soak up the sun. (Tôi thích nằm trên bãi biển và đắm mình dưới ánh mặt trời.)
Photoshoot noun /ˈfəʊ.təʊ.ʃuːt/: an occasion when a photographer takes a series of photographs, usually of the same person or people in the same place:
Example: The athletes took part in a photoshoot on the glacier at Tignes, modelling skiwear. (Các vận động viên tham gia buổi chụp hình trên sông băng tại Tignes, làm người mẫu trượt tuyết.)
Fruitful adjective UK /ˈfruːt.fəl/: producing good results: tốt đẹp, đâm hoa kết trái
Example: It was a most fruitful discussion, with both sides agreeing to adopt a common policy. (Đó là một cuộc thảo luận có kết quả nhất, với cả hai bên đồng ý áp dụng chính sách chung.)
Blissfully adverb /ˈblɪs.fəl.i/: in an extremely happy way: cực kì hạnh phúc
Example: They seemed blissfully happy.
Steady adjective /ˈsted.i/: happening in a smooth, gradual, and regular way, not suddenly or unexpectedly: ổn định
Example: The procession moved through the streets at a steady pace. (Đoàn rước di chuyển qua các đường phố với tốc độ ổn định.)
Prosperity noun /prɒsˈper.ə.ti/: the state of being successful and having a lot of money:
Example: The war was followed by a long period of peace and prosperity. (Cuộc chiến kéo theo một thời kỳ hòa bình và thịnh vượng.)
Easy-peasy adjective /ˌiː.ziˈpiː.zi/: very easy = a piece a cake: dễ dàng
Materialistic adjective /məˌtɪə.ri.əˈlɪs.tɪk/: believing that having money and possessions is the most important thing in life: vật chất
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!