Topic PRIMARY SCHOOL mới toanh đang được hỏi ở quý 2/2021 cực hay và thú vị, các bạn học viên của IELTS Trangbec cực háo hức chia sẻ trải nghiệm của mình!
 
Sample bên dưới do bạn CYNTHIA - Quỳnh Anh học viên lớp IELTS Intensive chuẩn bị và đã được chữa lại chi tiết tỉ mỉ bởi cô Trang và cô Gemma rồi nên cả nhà có thể thoải mái áp dụng, lấy ý tưởng và học vocab!
 
1. What did you like to do the most when you were in primary school?
 
My primary school had various activities and talent competitions like "Got talent" show for example, and they really blew me a way. I loved joining them because I could have a nice reason to play truant; practicing for the performances. Until now, my sweet memories about that time still come flooding back whenever someone mentions about primary school time. 
 
2. Do you like your primary school?
 
100%, yes. Although we used to study pretty intensely. We were under a lot of pressure from an early age. However, I believe that "pressure creates diamond" and it was a golden opportunity for us to become more mature and to build such a concrete foundation for higher grades, and I'm really grateful for that. 
 
3. What did you do in your leisure time in your primary school? 
 
Break time was the time that I love most at school because we could play numerous games together like: hide-and-seekblind man's buff, dragon snake or rope jumping. However, cat and mouse game always shined above the rest in my childhood.
 
Vocabulary highlights:
 
1. Blow sb away /bləʊ/: to surprise or please someone very much: khiến ai.. kinh ngạc
Example: The ending will blow you away.
 
2. Play truant = to be regularly absent from school without permission: trốn học 
Example: Most parents are horrified when they discover their children have been playing truant from school.
 
3. Intensely (adv) /ɪnˈtens.li/: extremely or strongly: căng thẳng 
Example: His strongest criticism is reserved for his father, whom he disliked intensely.
 
4. Pressure creates diamond = A situation where a person is under pressure gives them a chance to demonstrate their potential: không có áp lực thì không có kim cương. 
 
5. Concrete (a) /ˈkɒŋ.kriːt/: clear and certain, or real and existing in a form that can be seen or felt: chắc chắn, rõ thấy 
Example: They think she killed her husband, but they have no concrete evidence.
 
6. Grateful (a) /ˈɡreɪt.fəl/: showing or expressing thanks, especially to another person: cảm  kích
Example: I’m so grateful (to you) for all that you've done.
 
7. Hide-and-seek (n) /ˌhaɪd.ənˈsiːk/: a children's game in which a group of children hide in secret places and then one child has to go to look for them: chơi trốn tìm
 
8. Blind man's buff (n) /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/: a children's game in which one person has a cloth tied over their eyes and tries to catch the others: chơi bịt  mắt bắt dê
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!