EXTREME SPORTS - Các môn thể thao mạo hiểm giúp bạn chinh phục thiên nhiên mà còn nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần. Bên cạnh đó, những cuộc phiêu lưu mạo hiểm cũng giúp chúng ta tăng khả năng chịu đựng, khả năng giải quyết vấn đề bất ngờ và những bất trắc trong cuộc sống. Mỗi lần vượt qua được thử thách, cũng là một lần bạn vượt qua chính mình, vượt qua nỗi sợ hãi của bản thân. Điều này giúp bạn trở nên tự tin hơn. Chính vì thế, thể thao mạo hiểm không chỉ giúp bạn chinh phục thiên nhiên mà còn nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần.
Question: Why do people do extreme sports? (tại sao có những người thích các môn thể thao mạo hiểm?)
Vocabulary highlights:
1. Off the top of your head= from the knowledge you have in your memory: Theo những gì tôi được biết thì…
Example: ”What's the capital of Mauritania?" "I don't know off the top of my head, but I could go and look it up.”
2. A multitude of = a large number of people or things: vô vàn
Example: The city has a multitude of problems, from homelessness to drugs and murder.
3. Beneficial (a) /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/: helpful, useful, or good: nhiều lợi ích Example: A stay in the country will be beneficial to his health.
4. Parasailing (n) /ˈpær.əˌseɪ.lɪŋ/: a sport in which you wear a parachute and are pulled behind a motor boat in order to sail through the air: Dù kéo
5. Deep-sea diving: lặn sâu xuống dưới biển = Underwater diving (Underwater diving, as a human activity, is the practice of descending below the water's surface to interact with the environment).
6. Live on the edge = to have a life with many dangers and risks, especially because you like to behave in an extreme and unusual way: sống mạo hiểm
Example: Despite the apparent respectability, he was a man who liked to live on the edge.
7. Fight-or-flight (a) /ˌfaɪt.ɔːˈflaɪt/: used to describe the reaction that people have to a dangerous situation, that makes them either stay and deal with it, or run away: Phản ứng chiến-hay-chạy
Example: a fight-or-flight response
8. Adrenaline rush: A sudden increase in energy or vivacity resulting from a moment of danger or intense activity: phản ứng của hệ thần kinh giao cảm. Điều này xảy ra khi tuyến thượng thận phát ra hormone epinephrine khiến cơ thể đáp trả ngay lập tức các tình huống nguy hiểm.
Example: I’ve never had an adrenaline rush like I had from skydiving; I was buzzing with energy for hours afterward!
9. Somersault (n) /ˈsʌm.ə.sɔːlt/: a rolling movement or jump, either forwards or backwards, in which you turn over completely, with your body above your head, and finish with your head on top again: nhào lộn
Example: Do you want to see me do a somersault?
10. Go viral = to become very popular very quickly: trở nên nổi tiếng
Example: There’s no surefire way to make a given video go viral, even if it features a celebrity.
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!