Trong khi học về chủ đề NAME, ngoài Surname, Firstname… các bạn còn biết các
từ nào khác về chủ đề Name này không? Hôm nay cùng học một số từ vựng và
IDIOMS về chủ đề này ngay nhé.

A. VOCABULARY
1. Surname (last name, family name): họ
Example: Smith is a common English surname
( Smith là một họ phổ biến ở Anh)
2. First name (forename, Christian name, given name): tên
3. Middle name: tên đệm
4. Full name: tên đầy đủ

Example: My full name is Nguyen Van Quyet
( Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Văn Quyết)

5. Nickname: tên nhạo, tên giễu, tên gọi ở nhà, biệt danh
6. Pen-name: bút danh, tên hiệu
7. Hard to pronounce: khó phát âm

Example: I am not keen on my name because it is quite hard to pronounce.
( Tôi không thích tên của mình lắm bời vì nó khá khó để phát âm)

8. A bit of a mouthful: cụm từ hơi khó đọc
9. To screw one’s name up: đọc sai tên
Example: People always screwed my name up in some way.
( Mọi người luôn luôn đọc sai tên tôi theo một cách nào đó)

10. A newborn baby: trẻ sơ sinh
Example: In Vietnam, a newborn baby is a very important event.
( Ở Việt Nam, đứa trẻ mới sinh ra là một sự kiện vô cùng quan trọng)

11. To mess one’s name up: đọc sai
Example: My friends often mess my name up.
( Các bạn thường xuyên đọc sai tên tôi)
12. A positive image: hình ảnh tốt đẹp

Example: Vietnamese people believe that a child’s name affects its future, so most
people are named after something with a positive image or association.
( Người Việt Nam tin rằng tên của một đứa trẻ ảnh hưởng đến tương lai của nó, vì
vậy hầu như mọi người thường đặt tên theo một hình ảnh tốt đẹp hay sự tượng trưng
nào đó)

13. To make fun of: cười nhạo

Example: I used to hate my name because people often pronounced it wrong and even

made fun of it
( Tôi từng ghét tên của mình bởi vì mọi người thường phát âm sai và thâm chí mang
nó làm trò đùa)

14. To determine the future: quyết định tương lai

Example: But Vietnamese people think a name may somehow determine the future of
a child
( Nhưng người Việt Nam nghĩ rằng cái tên quyết định tương lai của một đứa trẻ)

15. (To) denote: có nghĩa là

Example: To me, it denotes beauty and sophistication
( Với tôi, nó có nghĩa là sắc đẹp và sự tinh tế)
16. A fortune teller: thầy bói

Example: They would invite an old and wise person considered to be a fortune teller

to write down several names on pieces of paper

( Họ mời những người già và thông minh để trở thành thầy bói để viết ra nhiều cái
tên trên một thời giấy)

17. Cosmological condition: điều kiện thiên văn

Example: They even chose one name according to cosmological conditions, and

presented it to the family

( Họ thậm chí còn chọn tên dựa theo điều kiện thiên văn và đưa nó ra với gia đình)

18. Roll off someone’s tongue: dễ phát âm
Example: I love how it sounds; it just rolls off your tongue
( Tôi yêu cái âm thanh đó, nó khá là dễ phát âm)

B. IDIOMS

Idioms Examples (Ví dụ)

Be named after:
đặt theo tên ai

My father is named me after my grand-father
( Bố tôi đặt tên tôi theo tên của ông nội)

In God’s/Heaven’s name = in the
name of God/Heaven: dùng trong câu
hỏi thể hiện rằng bạn đang tức giận,
ngạc nhiên hay sốc.

What in God's name was that noise?
( Lạy chúa tiếng ồn này là gì?)

In the name of somebody/something
= in somebody’s/something’s name:
Chỉ ra rằng cái gì đó thuộc về ai

We reserved two tickets in the name of Brown.

( Chúng tôi đặt hai vé dưới tên Brown)

The name of the game: Nét đặc trưng
cần thiết cho việc gì đó

Hard work is the name of the game if you
want to succeed in business.
( Chăm chỉ là nét đặc trưng cần thiết nếu bạn
muốn thành công trong kinh doanh)

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!