Tiếp nối chủ đề WEATHER ở các post trước, vẫn còn khá nhiều từ vựng về chủ đề này. Bài học hôm nay BEC sẽ giới thiệu cho bạn một sô IDIOMS WEATHER để nâng cao band điểm trong các bài thi IELTS SPEAKING mem nhé. Cùng học IDIOMS với BEC thôi nào  

  1. As right as rain: cảm thấy ổn và khỏe mạnh

e.g:  Don't worry about me, I'm as right as rain after my knee operation.

  1. Be a breeze: dễ dàng để làm gì đó

e.g:  Our English exam was a breeze. I'm sure I'll get top marks.

  1. Be snowed under: có quá nhiều thứ để làm mà bạn gặp khó khăn để hoàn

e.g:  I'm snowed under at work right now because two of my colleagues are on holiday.

  1. Every cloud has a silver lining: luôn có điều gì đó tích cực trong những hoàn cảnh khó khăn

e.g:  I got laid off from work yesterday, but every cloud has a silver lining and now I can spend more time writing my book.

  1. Fair-weather friend: bạn đểu

e.g:  She was a fair-weather friend because she was interested in me once I had lost my job.

  1. Get wind of: học hay lắng nghe điều gì đó có thể là bí mật

e.g:  He got wind of the closure of the company so started looking for a new job immediately.

  1. It's raining cats and dogs: mưa nặng hạt

e.g: Take you umbrella and a jacket because it's raining cats and dogs outside.

  1. On cloud nine: cực kỳ hạnh phúc

e.g: They were both on cloud nine during their honeymoon.

  1. Any port in a storm: hoàn cảnh mà bạn buộc phải chấp nhận bất cứ giải pháp nào dù bạn có thích nó hay không

e.g:  I accepted the job although it was below my expectations. Any port in a storm, you know!

  1. Bolt from the blue: thứ gì đó không mong đợi

e.g: The news that they are getting a divorce was a bolt from the blue

  1. Weather the storm: trải nghiệm một tình huống cực kỳ khó khăn

e.g:  They lost everything they had, but somehow they weathered the storm.

  1. Have a face like thunder: tức giận hay buồn bã về điều gì đó

e.g: She had a face like thunder when she discovered the truth.

    13. in a fog:  bối rối, sững sờ, mất phương hướng

e.g:  After he heard the bad news, he was in a fog for a moment.

  1. Lovely weather for ducks: thời tiết mưa

e.g:       A: What's the weather like there?

             B: It's a lovely weather for ducks.

  1. Under the weather: cảm thấy không khỏe

e.g:          A: How have you been?

                B: I've been under the weather. But it's OK now

 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!