Tiếp tục các chuỗi bài chuyên sâu từ vựng, nay chúng mình tiếp tục cùng IELTS Trangbec học các cụm đi với từ DEPTH/DEEP. Từ DEPTH là danh từ nghĩa là độ sâu, còn DEEP là tính từ
 
1. Out of your depth = not having the knowledge, experience, or skills to deal with a particular subject or situation: ngoài tầm hiểu biết 
Example: I was out of my depth in the advanced class, so I moved to the intermediate class.
 
2. In depth = in a serious and detailed way: chi tiết
Example: I’d like to look at this question in some depth.
 
3. The depths = the lowest part of the sea: đáy của…
Example: The ship sank slowly to the depths of the ocean.
 
4. Depth interview= in-depth interview: an occasion when someone is asked detailed questions, for example, about the products or services that they buy or would like to buy: cuộc phỏng vấn chuyên sâu
Example: Depth interviews are a useful type of qualitative market research, and are often to be preferred to focus groups.
 
5. In the depths of something = in the middle of a difficult or unpleasant time or situation: ở đáy sâu của sự khó khăn 
Example: At the time, America was in the depths of the Depression.
 
6. Be in deep water = to be in or get into serious trouble: gặp rắc rối
Example: The director knew he'd be in deep water if he didn't mention his wife in his acceptance speech.
 
7. A deep thinker = A person whose thoughts are profound; an intellectual: người suy nghĩ sâu sắc
Example: The inner Virgo is a deep thinker and a passionate person.
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!