Cũng khá lâu rồi không học thêm từ vựng phải không các bạn nhỉ. Hôm nay cùng BEC học một số từ vựng band 9 nhé.
1-Adversity (noun) /ədˈvɜː(r)səti/: những điều bất lợi
E.g: She has overcome a countless adversities and setbacks before becoming a famous person.
2-Condemn (verb) /kən’dem/: lên án, chỉ trích
E.g: Tom has condemned me all day for not telling him the truth.
3-Tremendous (adj) /tri’mendəs/: rộng lớn
E.g: He’s a better pitcher than he’s ever been. He’s having a tremendous season.
4-Compatible (adjective) /kƏm'padƏb(Ə)l/: hợp nhau, tương hợp
E.g: Such policies are not compatible with democratic government.
5-Identical (adjective) /aɪˈden.tɪ.kəl/: y hệt, giống hệt
E.g: The ingredients are identical with those of competing products.”
6-Analogy (noun) /ə'nælədʤi/: sự tương tự, sự giống nhau
7-Refinement (noun) /rɪfaɪn.mənt/: sự lọc, sự cải tiến
8-Accumulate (verb) /ә'kju:mjuleit/: chồng chất, tích luỹ
9-Scenario (noun) /sɪˈnɛəriˌoʊ , sɪˈnɑriˌoʊ/: viễn cảnh xảy ra trong tương lai
Cùng lưu lại và học thật tốt nào các bạn ơi.
Thân,
BEC team.
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!