1. Reward good behaviour: thưởng cho cách cư xử tốt
Example: It is important that teachers reward good behaviour.
 
 
2. A model of good behaviour: hình mẫu cho hành vi tốt
Example: However, when he was at school, he was a model of good behaviour.
 
3. Violent and aggressive behaviour: hành vi bạo lực và khiêu chiến
Example: The latest studies seem to show that computer games encourage violent and aggressive behaviour in young children.
 
 
4. Unacceptable/undesirable behaviour: hành vi không thể chấp nhận được
Example: Joanna left her husband because of his unacceptable behaviour
 
5. Unprofessional behaviour: thái độ không chuyên nghiệp
Example: The Football Association imposed a three-match ban on the player for unprofessional behaviour. 
 
 
6. Be on your best behaviour: hãy ngoan nhất có thể..
Example: Now, you’re meeting my parents tomorrow. Please on your best behaviour!
 
7. Animal behaviour: cách ăn ở của động vật
Example:
We’ve learned a lot from animal behaviour.
 
 
8. Criminal behaviour: hành vi tội phạm
Example: We need to understand the causes of criminal behaviour.
 
9. Your behaviour leaves a lot to be desired: cách cư xử của bạn cần phải được cải thiện rất nhiều
 
10. Strange behaviour: hành vi kỳ lạ 
Example: Did she offer any explanation for her strange behaviour?
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!