Như các bạn cũng biết, dịch Corona vẫn đang bùng phát mạnh mẽ và là một trong những thách thức với toàn cầu. Vậy thay vì sử dụng DIFFICULT hay CHALLENGING, hãy note ngay các từ bên dưới nhé. Hơn thế, content này sẽ giúp các bạn có vốn từ vựng phong phú hơn để nói chuẩn cho topic DESCRIBE A CHALLENGING THING YOU HAVE DONE (đang được hỏi rất nhiều ở topic speaking part 2 của quý 1 năm 2020)
1. Tough (a) /tʌf/: difficult to do or to deal with: khó khăn….
Example: They’ve had an exceptionally tough life.
2. Stiff (a) /stɪf/: severe and difficult: khó khăn, thách thức…
Example: There has been stiff opposition/resistance to the proposed tax increases.
3. Laborious (a) /ləˈbɔː.ri.əs/: needing a lot of time and effort: khó khăn…
Example: a laborious task
4. Grueling (a) /ˈɡru·ə·lɪŋ, ˈɡru·lɪŋ/: extremely tiring and difficult, and demanding great effort and determination: khó khăn, gian khổ
Example: a grueling 50-mile run
5. Taxing (a) /ˈtæk.sɪŋ/: difficult or needing a lot of thought or effort
Example: I just need an entertaining read for the beach - nothing too taxing.
6. Burdensome (a) /ˈbɜː.dən.səm/: causing difficulties or work
Example: a burdensome task
7. Formidable (a) /fɔːˈmɪd.ə.bəl/: causing you to have fear or respect for something or someone because that thing or person is large, powerful, or difficult
Example: a formidable obstacle/task
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!