Khi bạn muốn khen ai đó hay cảnh đẹp nào đó tuyệt vời mà từ "GOOD" lại quá nhàm chán và lặp đi lặp lại nhiều lần. Để bài nói trở nên sinh động hơn hãy sử dụng các tính từ khác thay vì từ GOOD cùng BEC ngay nhé 
 
1. Fantastic (a) /fænˈtæs.tɪk/: extremely good – vô cùng tuyệt vời 
Example: They won the tournament? How fantastic!
 
 
2. Brilliant (a) /ˈbrɪl.jənt/: very good – nổi bật
Example: She's got a brilliant sense of humour.
 
3. Terrific (a) /təˈrɪf.ɪk/: very good – tuyệt vời
Example: a terrific opportunity/ You look terrific!
 
 
4. Awesome (a) /ˈɔː.səm/: extremely good – cực kỳ tốt
Example: You look totally awesome in that dress.
 
5. Marvelous (a) /ˈmɑr·və·ləs/: extremely good – tuyệt vời
Example: We’ve had some marvelous results with this drug.
 
 
6. Magnificent (a) /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/: very good, beautiful, or deserving to be admired – nguy nga, lộng lẫy, rất đẹp
Example: They live in a magnificent Tudor house.
 
7. Exceptional (a) /ɪkˈsep.ʃən.əl/: much greater than usual, especially in skill, intelligence, quality, etc. – khác thường, đặc biệt
Example: The company has shown exceptional growth over the past two years.
 
 
8. Top-notch (a) /ˌtɒpˈnɒtʃ/: excellent – xuất sắc
Example: That restaurant's really top-notch.
 
9. Tip-top (a) /ˈtɪp.tɒp/: excellent; perfect – tuyệt vời
Example: Even though our house is in tip-top condition, we're having problems selling it.
 
10. Outstanding (a) /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: clearly very much better than what is usual -  nổi bật
Example: an outstanding performance/writer/novel/year
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!