Chúng ta hãy cùng nhau có những giây phút giải trí cùng những bộ phim thật hay nha các bạn. BEC sẽ giúp cá bạn học một số từ vựng chủ đề MOVIE này nhé.

1/ Film industry (n): ngành công nghiệp điện ảnh

2/ Dialogue (n): lời thoại

3/ Artificial background (n): phông nhân tạo

4/ Shooting (n): sự quay phim

5/ Visual effect (n): hiệu ứng thị giác

6/ Sound effect (n): hiệu ứng âm thanh

7/ Blockbuster (n): phim bom tấn

8/ Startling actions (n): hành động mãn nhãn

9/ Cinematic (adj): có tính chất điện ảnh -> cinematic achievement: thành tựu điện ảnh

 

10/ Critical and commercial success (n): thành công đối với cả mặt phê bình nghệ thuật và mặt thương mại (doanh thu cao)

11/ Nominations (n): đề cử

12/ Awards (n): các giải thưởng (VD: Oscars, Golden Globe, The Silver Beer…)

Chúc các bạn có những bài học thật vui vẻ cùng BEC nha!

Cheers, 

BEC Team. 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!