Khi mô tả một thứ gì đó đã cũ hay hoài cổ, ví dụ như mô tả một bộ quần áo cũ ngoài sử dụng từ OLD quá nhàm chán hãy học ngay các từ đồng nghĩa cùng BEC ngay nhé
1. Ancient (a) /ˈeɪn.ʃənt/: of or from a long time ago, having lasted for a very long time – xưa, cổ
Example: ancient monuments/ruins/woodlands
2. Antique (n) [ C ] /ænˈtiːk/: something made in an earlier period that is collected and considered to have value because it is beautiful, rare, old, or of high quality – lỗi thời, cổ xưa
Example: You can't give away Granny's old bookcase - it's a valuable antique.
3. Antiquated (a) /ˈæn.tɪ.kweɪ.tɪd/: old-fashioned or unsuitable for modern society – cũ kỹ, cổ xưa
Example: Compared with modern satellite dishes, ordinary TV aerials look positively antiquated.
4. Archaic (a) /ɑːˈkeɪ.ɪk/: of or belonging to an ancient period in history – cổ xưa
Example: an archaic system of government
5. Obsolete (a) /ˌɒb.səlˈiːt/: not in use any more, having been replaced by something newer and better or more fashionable – lỗi thời
Example: Gas lamps became obsolete when electric lighting was invented.
6. Old fashioned (a) /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/: not modern; belonging to or typical of a time in the past – lỗi mốt
Example: old-fashioned clothes/ideas/furniture
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!