Chủ đề CAKES/ DESSERTS hay BAKING đều là những chủ đề mới trong bài thi nói IELTS SPeaking 2020 năm nay. Để nói được tốt chủ đề này chúng mình hãy đảm bảo phải nằm lòng được tên các loại bánh phổ biến, cũng như những bánh truyền thống của người Anh như VICTORIA SPONGE CAKE hay SCONE nhé

1. Soufflé (n) /ˈsuː.fleɪ/: a light food that has a lot of air in it, is made mainly from eggs, and can be either sweet or savoury: Bánh trứng phồng
Example:cheese soufflélemon soufflé
 
 
2. An apple crumble = a dessert of baked chopped apples topped with rolled oats and brown sugar: bánh nướng táo
 
 
3. Scone (n) /skɒn/: a small, round cake that is like bread, made from flour, milk, and a little fat - Bánh Scone
Example: tea and buttered scones
 
 
4. Victoria Sponge Cake: a two-layer sponge-like airy cake that is filled with a layer of jam and whipped cream. Victoria Sponge Cake is considered the quintessential English teatime treat.
 
 
5. Coffee and walnut cake = a cake made with a normal sponge cake recipe with the addition of coffee, usually either instant coffee or Camp Coffee, and walnut pieces. Generally,  it is round and has a coffee flavoured butter icing in between two pastry layers.
 
 
6. Hot cross bun (n) /ˌhɒt krɒs ˈbʌn/: a round, sweet cake like bread with a cross painted on the top, eaten in some Christian countries at Easter: Bánh mì chữ thập
 
 
7. Brownie (n) /ˈbraʊ.ni/: a small, square chocolate cake, often with nuts in it: bánh sô cô la
 
 
8. Tart (n) /tɑːt/: an open pastry case with a filling, usually of something sweet such as fruit: bánh nhân hoa quả
Example: apple/strawberry/custard tart
 
 
9. Biscuit (n) /ˈbɪs.kɪt/: a small, flat cake that is dry and usually sweet: bánh quy
Example: chocolate/ginger biscuits
 
 
10. Cheesecake (n) /ˈtʃiːz.keɪk/: a cake made from a layer of biscuit, or a sweet pastry base, covered with soft cheese, eggs, sugar, and sometimes fruit: bánh phô mai
Example: lemon/almond cheesecake
 
 
11. Cracker (n) /ˈkræk.ər/: a thin, flat, hard biscuit, especially one eaten with cheese: bánh lạt
 
 
12. Chiffon (a) /ˈʃɪf.ɒn/: a very light cake made with vegetable oil, eggs, sugar, flour, baking powder, and flavorings: bánh có kết cấu bông xốp, mềm mượt
Exampe: lemon chiffon pie
 
 
13. Bagel (n) /ˈbeɪ.ɡəl/: a type of bread that is small, hard, and in the shape of a ring: bánh mỳ vòng
Example: an onion bagel
 
 
14. Toast (n) /təʊst/: sliced bread made warm, crisp (= hard enough to break), and brown by being put near a high heat: bánh mì với ruột mềm, được nướng lên và ăn cùng với các loại topping như mứt trái cây, kem tươi, mật ong hoặc các loại trái cây tươi. 
Example: slice of toast
 
 
15. Breadstick (n) /ˈbred.stɪk/: a long, thin stick of bread that is crisp (= hard enough to break): bánh mì que
 
 
16. Loaf (n) /ləʊf/: bread that is shaped and baked in a single piece and can be sliced for eating: bánh mì nhanh có dạng khối hình chữ nhật được làm trong loại khuôn riêng gọi là khuôn loaf
Example: two loaves of white bread
 
 
17. Croissant (n) /ˈkwæs.ɒ̃/: a piece of light crescent-shaped pastry, usually eaten in the morning: bánh sừng bò
 
 
18. Doughnut (n) (US donut) /ˈdəʊ.nʌt/: a small, circular cake, fried in hot fat, either with a hole in the middle or filled with jam: bánh ngọt rán hoặc nướng để ăn tráng miệng hoặc ăn vặt.
Example: a jam (US jelly) doughnut
 
 
19. Muffin (n) /ˈmʌf.ɪn/: a small sweet cake that often has fruit inside it: bánh nướng xốp (chỉ để ăn sáng)
Example: blueberry muffins
 
 
20. Pancake (n) /ˈpæn.keɪk/: a thin, flat, round cake made from a mixture of flour, milk, and egg, fried on both sides: bánh rán
Example: Do you want a sweet pancake or a savoury one?
 
 
21. Pie (n) /paɪ/: a type of food made with meat, vegetables, or fruit covered in pastry and baked: bánh nướng
Example:pecan pie
 
 
22. Pretzel (n) /ˈpret.səl/: a hard salty biscuit that has been baked in a stick or knot shape: bánh quy xoắn
Example: Don’t eat too many salty snacks like crisps or pretzels.
 
 
23. Cupcake (n) /ˈkʌp.keɪk/: a small cake with icing on top: bánh ga tô nướng trong cốc nhỏ
 
 
24. Waffle (n) /ˈwɒf.əl/: a type of bread or cake made from batter (= a thin mixture of milk, flour, and egg) cooked in a special pan whose surface forms a pattern of raised squares: bánh quế
 
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!