Pronunciation (phát âm) là một trong những tiêu chí để chấm cho điểm IELTS SPEAKING của chúng ta nên cực cực quan trọng. Nếu bạn phát âm sai chưa chuẩn chỉnh thì điểm của chúng ta không thể nào mà cao được. Nhận thức được sự quan trọng đó, từ giờ mỗi ngày BEC sẽ up các từ màbạn phát âm sai kinh điển nhiều nhất mỗi ngày để chúng ta sửa dần dần mỗi ngày nhé 
 
1. Paradigm (n) /ˈpær.ə.daɪm/: a model of something, or a very clear and typical example of something: mẫu, hệ biến hoá
Example: Some of these educators are hoping to produce a change in the current cultural paradigm.
 
 
2. Specifiable (a) /ˌspes·əˈfɑɪ·ə·bəl/: Possible to specify: có thể chỉ rõ..
Example: specifiable complaints.
 
 
3. Triathlon (n) [ C ] /traɪˈæθ.lɒn/: a competition in which the people competing must swim, ride a bicycle, and run particular distances without stopping between events: Ba môn phối hợp bao gồm chạy bộ, bơi và đua xe đạp
Example: A race involving running, swimming and biking is an example of a triathlon.
 
 
4. Ticklish (a) /ˈtɪk.əl.ɪʃ/ /ˈtɪk.lɪʃ/: If you are ticklish, you quickly feel uncomfortable when someone lightly touches your skin to make you laugh: có máu buồn
Example: Humans and chimpanzees share similar ticklish areas of the body such as the armpits and belly.
 
 
5. Infamous (a) /ˈɪn.fə.məs/: famous for something considered bad: tai tiếng
Example: He’s infamous for his bigoted sense of humour.
 
 
6. Valet (n) /ˈvæl.eɪ/: someone in a hotel who cleans clothes: người giặt quần áo (ở khách sạn)
Example: Enter valets, chambermaids, manicurists, and chefs, all squeezing into the tiny room.
 
 

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!