1 : 교통수달—cio thông xu tan —phương tiện giao thông
2 : 비행기—bi heng ci —máy bay
3 : 공항—công hang— sân bay
4 : 항공사—hang công xa— hãng hàng không
5 : 항공원—hang cong cuôn —vé máy bay
6 : 비행기에서내리다—bi heng ci ê xơ ne ri tà —xuống máy bay
7 : 승무원—xưng mu uôn —tiếp viên hàng không
8 : 자동차—cha tông sha —xe hơi
9 : 자전거—cha chơn cơ —xe đạp
10 : 오토바이—mô thô ba i —xe máy
11 : 버스—bơ xư —xe buýt
12 : 택시—thec xi —taxi
13 : 배—be —tầu thủy
14 : 기차—ci sha—tầu hỏa
15 : 전철—chơn showl— tầu điện
16 : 터미널—thơ mi nowl —bến xe
17 : 기차역—ci sha ioc’— bến tàu
18 : 교통표시판—ciô thông piô xi pan— bảng chỉ dẫn
19 : 일방통행—il bang thông heng— đường một chiều
20 : 주차금지—chi sha cưm chi —cấm đỗ xe
21 : 사거리—xa cơ ri— ngã tư
22 : 삼거리—xam cơ ri —ngã ba
23 : 고속도로—cô sốc cô tô —đường cao tốc
24 : 죄희전—choa huê chơn— rẽ phải
25 : 우회전—u huê tưng— rẽ trái
26 : 신호등—xin hô tưng —đèn hiệu
27 : 횡단보도—hueng tan bô tô —chỗ sang đường
28 : 건너가다—cơm nơ ca tà —đi sang đường
29 : 다리—ra ri— cầu
CHúc các bạn ngày càng học tốt tiếng Hàn qua các bài học tuyệt vời - thú vị của BEC mỗi ngày nhé :x
===============================
BEC luôn đồng hành cùng các bạn. 오늘도 화이팅합시다 ~^ㅠ^~
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Facebook: Trang Sweetie, Melody Kim
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!