Trong bài học này, BEC giới thiệu cùng các bạn những từ vựng để về những vật dụng mà chúng ta thường gặp trong nhà mình...
Chúng ta cùng nhau học tốt nhé!!!
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 세탁기 | máy giặt |
2 | 회전식 건조기 | máy sấy quần áo |
3 | 청소기 | máy hút bụi |
4 | 냉장고 | tủ lạnh |
5 | 에어컨 | máy điều hòa |
6 | 핸드 믹서,믹서 | máy xay sinh tố |
7 | 컴퓨터 | máy vi tính |
8 | 식기 세척기 | máy rửa chén |
9 | 라디오 | đài |
10 | 텔레비전 | ti vi |
11 | 전자 레인지 | lò nướng bằng sóng viba |
12 | 전기밥솥 | nồi cơm điện |
13 | 다리미 | bàn ủi điện |
14 | 백열 전구 | bóng đèn điện |
15 | 스위치 | công tắc điện |
16 | 전자 레인지 | bếp điện |
17 | 소켓 | ổ cắm điện |
18 | 난로 | lò sưởi |
19 | 송곳,드릴 | khoan điện |
20 | 선풍기 | quạt điện |
21 | 천장 선풍기 | quạt trần |
22 | 회중 전등 | đèn pin |
23 | 화장대 | bàn trang điểm |
24 | 매트 | thảm chùi |
25 | 벽 시계 | đồng hồ treo tường |
26 | 커튼 | rèm |
27 | 의자 | ghế |
28 | 걸상 | ghế đẩu |
29 | 소파 | ghế dài, ghế sôfa |
30 | 안락의자 | ghế bành |
31 | 흔들의자 | ghế xích đu |
32 | 책상 | bàn |
33 | 식탁 | bàn ăn |
34 | 테이블보 | khăn trải bàn |
35 | 꽃병 | lọ hoa |
36 | 병 | bình, lọ |
37 | 재떨이 | gạt tàn thuốc |
38 | 온도계 | nhiệt kế |
39 | 찻병,찻주전자 | ấm trà |
40 | 매트리스 | nệm |
41 | 이불 | chăn |
42 | 옷장 | tủ quần áo |
43 | 식기 선반 | tủ chén |
44 | 오븐,가마 | lò nướng |
45 | 대야 | thau, chậu |
46 | 쓰레받기 | cái hốt rác |
47 | 쓰레기통 | thùng rác |
48 | 마루걸레 | giẻ lau nhà |
49 | 공구 상자 | hộp đựng dụng cụ |
50 | 소화기 | bình chữa cháy |
============================
BEC luôn đồng hành cùng các bạn. 오늘도 화이팅합시다 ~^ㅠ^~
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Facebook: Trang Sweetie, Melody Kim
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!