STTTiếng HànTiếng Việt
1 색 / 색깔 màu sắc
2 주황색 / 오렌지색 màu da cam
3 검정색 / 까만색 màu đen
4 하얀색 / 화이트색 / 흰색 màu trắng
5 빨간색 / 붉은색 màu đỏ
6 노란색 / 황색 màu vàng
7 초록색 / 녹색 màu xanh lá cây
8 연두색 màu xanh lá cây sáng
9 보라색  /자주색 / 자색 màu tím
10 제비꽃 màu tím violet
11 은색 màu bạc
12 금색 màu vàng (kim loại)
13 갈색 màu nâu sáng
14 밤색 màu nâu
15 회색 màu xám
16 파란색 / 청색 / 푸른색 màu xanh da trời
17 남색  màu xanh da trời đậm
18 핑크색 / 분홍색 màu hồng
19 색 / 색깔이 진하다 màu đậm
20 색 / 색깔이 연하다 màu nhạt
21 색 / 색깔이 어둡다 màu tối
22 색 / 색깔이 밝다 màu sáng

 

 

============================
BEC luôn đồng hành cùng các bạn. 오늘도 화이팅합시다 ~^ㅠ^~

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trung tâm Bright Education Centre
Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline - Ms Thao - 0987.905.529
Facebook: Trang Sweetie, Melody Kim
Website: www.bec.edu.vn
Email: phuongthaobec@gmail.com

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!