Một điều khá thú vị là có vẫn nhiều bạn còn chưa biết TUMERIC là nghệ, hay CINNAMON là quế hay STAR ANSIE là hoa hồi (luôn là gia vị bắt buộc phải có để làm nước dùng phở thơm phức)… Đa phần các bạn mới chỉ biết đến những gia vị cơ bản như SUGAR (đường), SALT (muối), PEPPER (hạt tiêu). Vậy nên để giúp các bạn học được kỹ hết tất cả các loại gia vị phổ biến luôn xuất hiên trong các món ăn của người Việt thì chúng mình hãy ghi chú content cực hay bên dưới nhé
1. Spice (n) /spaɪs/: a substance made from a plant, used to give a special flavour to food: gia vị
Example: Cinnamon, ginger, and cloves are all spices.
2. Clove (n) /kləʊv/: a small separate part of a bulb of garlic (= a plant used in cooking): nhánh tỏi
Example: This recipe takes four cloves of garlic.
3. Salt (n) /sɒlt/: a common white substance found in sea water and in the ground, used especially to add flavour to food or to preserve it: muối
Example: salt and pepper
4. Pepper (n) /ˈpep.ər/: a grey or white powder produced by crushing dry pepper corns, used to give a spicy, hot taste to food: hạt tiêu
Example: freshly ground black pepper
5. Ginger (n) /ˈdʒɪn.dʒər/: the spicy root of a tropical plant that is used in cooking or preserved in sugar, or a powder made from this root, used as a spice: gừng
Example: ground (= powdered) ginger
6. Turmeric (n) /ˈtɜː.mər.ɪk/: a yellow powder, used as a spice to flavour particular foods, especially curry, and give them a yellow colour. It is made from the root of an Asian plant: nghệ
7. Cinnamon (n) /ˈsɪn.ə.mən/: the bark (= hard outer covering) of a tropical tree, or a brown powder made from this, used as a spice to give a particular taste to food, especially sweet food: quế
Example: a cinnamon stick
8. Star anise (n) /ˌstɑːr ˈæn.iːs/: a star-shaped fruit of an Asian plant, used as a spice in Asian cooking: hồi
Example: Star anise is usually available in Chinese supermarkets.
9. Cardamom (n) /ˈkɑː.də.məm/: a South Asian plant, the seeds of which are used as a spice: bột gia vị bạch đậu khấu
Example: cardamom seeds
10. Mustard (n) /ˈmʌs.təd/: a thick yellow or brown sauce that tastes spicy and is eaten cold in small amounts, especially with meat: mù tạt
11. Monosodium glutamate (MSG) (n) /ˌmɒn.əˌsəʊ.di.əm ˈɡluː.tə.meɪt/: a chemical that is sometimes added to food to improve the taste: bột ngọt
12. Chilli powder (n) /ˈtʃɪl.i ˌpaʊ.dər/: a dark red powder made from dried chillies and other spices, used to give flavour to particular foods: bột ớt
13. Curry powder (n) /ˈkʌr.i ˌpaʊ.dər/: a dry mixture of spices used to flavour curries: bột cà ri
14. Five-spice powder = a blend of five powdered spices, typically fennel seeds, cinnamon, cloves, star anise, and peppercorns, used in Chinese cuisine: ngũ vị hương.
15. Fish sauce = a Thai and Vietnamese sauce used as a flavoring or condiment, prepared from fermented anchovies and salt: nước mắm.
16. Soy sauce (n) /ˌsɔɪ ˈsɔːs/ = soya sauce: a strong-tasting, dark brown liquid made from fermented soya beans and used especially in Chinese and Japanese cooking: xì dầu
17. Salad dressing (n) /ˈsæl.əd ˈˌdres.ɪŋ/: a cold sauce made from oil and vinegar, added to salads to give flavour: nước xốt salad
18. Vinegar (n) /ˈvɪn.ɪ.ɡər/: a sharp-tasting liquid, made especially from sour wine, malt, or cider, that is used to add flavour to or to preserve food: dấm
Example: Would you like oil and vinegar on your salad?
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!