Nhiều bạn trong quá trình học vẫn cứ nghĩ các từ cơ bản như FRIES và CHIP khác nhau về ngữ nghĩa nhưng thực ra đó chỉ là sự khác biệt của người Mỹ và người Anh dùng khác nhau thôi. Tương tự như vậy cũng nhiều bạn tưởng CANDY và SWEET là 2 từ khác nhau nhưng thực ra đều ra danh từ với hàm nghĩa chỉ "kẹo".
Source: https://www.youtube. com/watch?v=8a7-cTDKCLw
1. Fries (French Fry) (n) /fraɪz/: long thin pieces of fried pota to (US): khoai tây chiên
Chip (n) UK /tʃɪp/: (US French fry) - a long, thin piece of potato that is fried and usually eaten hot: khoai tây chiên
Example: fish and chips
2. Crisp uk (n) /krɪsp/: a very thin, often round piece of fried potato, sometimes with a flavour added, sold especial ly in plastic bags: bim bim (khoai tây)
Example: a packet of salt and vinegar crisps
Chip, potato chip US: bim bim (khoai tây)
3. Cilantro (n) [ U ] US /sɪˈlæn.trəʊ/: the leaves of the coriander plant, used to add flavour to food: rau ngò (mùi tây)
Coriander (n) UK /ˌkɒr.iˈæn.dər/: a plant whose leaves or seeds are added to food to give a special flavour: rau ngò (mùi tây)
4.Cookie (n) US /ˈkʊk.i/a small, flat , sweet food made from flour and sugar: bánh quy
Example: chocolate-chip cookies
Biscuit (n) UK /ˈbɪs.kɪt/: a small, flat cake that is dry and usually sweet: bánh quy
Example: chocolate/ginger biscuits
5. Zucchini (n) US /zuːˈkiː.ni/: a long, thin vegetable with a dark green skin. It is a type of small marrow: bí xanh
Courgette (n) UK /kɔːˈʒet/: a long, thin vegetable with a dark green skin. It is a type of small marrow: bí xanh
6. Candy (n) [ C or U ] US /ˈkæn.di/: a sweet food made from sugar or chocolate, or a piece of this: kẹo
Example: a candy bar
Sweet (n) /swiːt/: a small piece of sweet food, made of sugar: kẹo
Example: She bought a packet of sweets to suck on the way.
7. Eggplant (n) [ C ] US /ˈeɡ.plɑːnt/: an oval, purple vegetable that is white inside and is usually eaten cooked: cà tím
Aubergine (n) UK /ˈəʊ.bə.ʒiːn/: cà tím
8. Candyfloss (n) [ U ] UK /ˈkæn.di.flɒs/: a large soft ball of white or pink sugar in the form of thin threads, usually sold on a stick and eaten at fairs and amusement parks: kẹo bông
Cotton candy (n) [ U ] US /ˌkɒt.ən ˈkæn.di/: kẹo bông
9. Shrimp (n) US /ʃrɪmp/: a small sea creature with a shell and ten legs, that can be eaten: tôm
Prawn (n) UK /prɔːn/: Prawns are grey when they're raw, and turn pink when they're cooked: tôm
10. Arugula (n) [ U ] US /əˈruː.ɡə.lə/: a plant whose long, green leav es are used in salads: rau cải lông
Rocket (n) /ˈrɒk.ɪt/: rau cải lông
Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!